carnal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carnal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến nhu cầu và hoạt động thể xác, đặc biệt là tình dục.
Definition (English Meaning)
Relating to physical, especially sexual, needs and activities.
Ví dụ Thực tế với 'Carnal'
-
"Carnal desires often conflict with spiritual aspirations."
"Ham muốn thể xác thường xung đột với khát vọng tâm linh."
-
"The novel explores the conflict between carnal love and religious devotion."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá sự xung đột giữa tình yêu thể xác và sự sùng đạo."
-
"He was accused of carnal knowledge of a minor."
"Anh ta bị buộc tội quan hệ tình dục với trẻ vị thành niên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carnal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: carnal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carnal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'carnal' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ham muốn thể xác quá mức, thiếu kiểm soát, hoặc trái với những giá trị tinh thần, đạo đức. Nó nhấn mạnh khía cạnh bản năng, nhục dục, đối lập với sự thanh cao, thiêng liêng. So với từ 'sexual', 'carnal' mang sắc thái mạnh mẽ và có tính phê phán hơn. 'Sexual' đơn giản chỉ liên quan đến giới tính và tình dục, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carnal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.