(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carnal
C1

carnal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về thể xác nhục dục xác thịt dục vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carnal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến nhu cầu và hoạt động thể xác, đặc biệt là tình dục.

Definition (English Meaning)

Relating to physical, especially sexual, needs and activities.

Ví dụ Thực tế với 'Carnal'

  • "Carnal desires often conflict with spiritual aspirations."

    "Ham muốn thể xác thường xung đột với khát vọng tâm linh."

  • "The novel explores the conflict between carnal love and religious devotion."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá sự xung đột giữa tình yêu thể xác và sự sùng đạo."

  • "He was accused of carnal knowledge of a minor."

    "Anh ta bị buộc tội quan hệ tình dục với trẻ vị thành niên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carnal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: carnal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

spiritual(thuộc về tinh thần)
intellectual(thuộc về trí tuệ)

Từ liên quan (Related Words)

lust(dục vọng, sự thèm khát)
desire(sự ham muốn, khát khao)
temptation(sự cám dỗ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Carnal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'carnal' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ham muốn thể xác quá mức, thiếu kiểm soát, hoặc trái với những giá trị tinh thần, đạo đức. Nó nhấn mạnh khía cạnh bản năng, nhục dục, đối lập với sự thanh cao, thiêng liêng. So với từ 'sexual', 'carnal' mang sắc thái mạnh mẽ và có tính phê phán hơn. 'Sexual' đơn giản chỉ liên quan đến giới tính và tình dục, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carnal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)