flexibilize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flexibilize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó trở nên linh hoạt hơn; đưa sự linh hoạt vào một hệ thống, quy trình hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
To make something more flexible; to introduce flexibility into a system, process, or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Flexibilize'
-
"The government is trying to flexibilize the labor market to encourage job creation."
"Chính phủ đang cố gắng làm cho thị trường lao động linh hoạt hơn để khuyến khích tạo việc làm."
-
"Many companies are flexibilizing their policies on remote work."
"Nhiều công ty đang làm linh hoạt các chính sách của họ về làm việc từ xa."
-
"To stay competitive, businesses need to flexibilize their production processes."
"Để duy trì tính cạnh tranh, các doanh nghiệp cần làm linh hoạt các quy trình sản xuất của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flexibilize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flexibilize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flexibilize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'flexibilize' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và quản trị để mô tả quá trình điều chỉnh các quy tắc, quy định hoặc thực tiễn để thích ứng tốt hơn với các điều kiện thay đổi. Nó nhấn mạnh sự thay đổi chủ động hướng tới sự linh hoạt. Nó có thể liên quan đến việc nới lỏng các quy định, cho phép các thỏa thuận cá nhân hóa, hoặc giới thiệu các phương pháp làm việc linh hoạt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **flexibilize to:** Điều chỉnh để phù hợp với điều gì đó. Ví dụ: 'The company needs to flexibilize its working hours to the needs of its employees'.
* **flexibilize by:** Thực hiện sự linh hoạt bằng cách nào đó. Ví dụ: 'The economy was flexibilized by reducing regulations.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flexibilize'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They flexibilize their work schedules to accommodate personal appointments.
|
Họ điều chỉnh linh hoạt lịch làm việc của họ để phù hợp với các cuộc hẹn cá nhân. |
| Phủ định |
He doesn't flexibilize his approach, sticking rigidly to the original plan.
|
Anh ấy không linh hoạt hóa cách tiếp cận của mình, mà tuân thủ một cách cứng nhắc kế hoạch ban đầu. |
| Nghi vấn |
Will you flexibilize the payment terms for our customers?
|
Bạn sẽ linh hoạt hóa các điều khoản thanh toán cho khách hàng của chúng ta chứ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will flexibilize its work hours to accommodate employees' needs.
|
Công ty sẽ linh hoạt hóa giờ làm việc để đáp ứng nhu cầu của nhân viên. |
| Phủ định |
The government did not flexibilize the regulations despite public demand.
|
Chính phủ đã không linh hoạt hóa các quy định mặc dù có yêu cầu từ công chúng. |
| Nghi vấn |
Will the school flexibilize the curriculum to include more practical skills?
|
Trường học có linh hoạt hóa chương trình học để bao gồm nhiều kỹ năng thực tế hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company decided to flexibilize its work hours, employees would feel more valued.
|
Nếu công ty quyết định linh hoạt hóa giờ làm việc, nhân viên sẽ cảm thấy được coi trọng hơn. |
| Phủ định |
If the government didn't flexibilize the regulations, the economy wouldn't grow as quickly.
|
Nếu chính phủ không linh hoạt hóa các quy định, nền kinh tế sẽ không tăng trưởng nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Would they flexibilize their approach to education if they had more funding?
|
Liệu họ có linh hoạt hóa cách tiếp cận giáo dục nếu họ có nhiều kinh phí hơn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company would flexibilize its working hours to improve employee satisfaction.
|
Cô ấy nói rằng công ty sẽ linh hoạt hóa giờ làm việc để cải thiện sự hài lòng của nhân viên. |
| Phủ định |
He told me that they did not flexibilize the project deadline, despite our requests.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không linh hoạt hóa thời hạn dự án, mặc dù chúng tôi đã yêu cầu. |
| Nghi vấn |
She asked whether the government would flexibilize its immigration policies.
|
Cô ấy hỏi liệu chính phủ có linh hoạt hóa các chính sách nhập cư của mình hay không. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the company will have been flexibilizing its work policies for five years.
|
Đến cuối năm sau, công ty sẽ đã và đang linh hoạt hóa các chính sách làm việc của mình trong năm năm. |
| Phủ định |
They won't have been flexibilizing the schedule enough to accommodate everyone's needs by the deadline.
|
Họ sẽ không thể đã và đang linh hoạt hóa lịch trình đủ để đáp ứng nhu cầu của mọi người trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will the government have been flexibilizing the labor laws long enough to see a significant impact on employment rates?
|
Liệu chính phủ sẽ đã và đang linh hoạt hóa luật lao động đủ lâu để thấy tác động đáng kể đến tỷ lệ việc làm? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been flexibilizing its work hours to better accommodate its employees' needs.
|
Công ty đã và đang linh hoạt hóa giờ làm việc để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của nhân viên. |
| Phủ định |
The government hasn't been flexibilizing its policies enough to attract foreign investment.
|
Chính phủ đã không linh hoạt hóa các chính sách của mình đủ để thu hút đầu tư nước ngoài. |
| Nghi vấn |
Has the university been flexibilizing its curriculum to meet the demands of the modern job market?
|
Trường đại học có đang linh hoạt hóa chương trình giảng dạy của mình để đáp ứng nhu cầu của thị trường việc làm hiện đại không? |