(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rigidify
C1

rigidify

Verb

Nghĩa tiếng Việt

làm cho cứng lại làm cho cứng nhắc trở nên cứng nhắc hóa cứng củng cố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rigidify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho trở nên cứng nhắc, cứng đờ hoặc không linh hoạt; khiến cho trở nên không khoan nhượng.

Definition (English Meaning)

To make or become rigid or stiff; to cause to become inflexible or uncompromising.

Ví dụ Thực tế với 'Rigidify'

  • "The new regulations will rigidify the bureaucratic process."

    "Các quy định mới sẽ làm cứng nhắc quy trình hành chính."

  • "The concrete began to rigidify within a few hours."

    "Bê tông bắt đầu cứng lại trong vòng vài giờ."

  • "The company's policies have rigidified over the years."

    "Các chính sách của công ty đã trở nên cứng nhắc hơn qua nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rigidify'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rigidify
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stiffen(làm cứng lại)
harden(làm cứng)
solidify(làm đông đặc)
ossify(hóa xương, trở nên cứng nhắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

soften(làm mềm)
flexibilize(làm cho linh hoạt hơn)
relax(nới lỏng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học vật liệu Xã hội học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Rigidify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả quá trình làm cho một vật thể, hệ thống hoặc quan điểm trở nên kém linh hoạt hơn. Nó có thể mang nghĩa vật lý (làm cho một vật thể cứng hơn) hoặc trừu tượng (làm cho một quy tắc hoặc thái độ trở nên cứng nhắc hơn). Cần phân biệt với 'stiffen', 'harden' ở chỗ 'rigidify' nhấn mạnh vào việc mất đi tính linh hoạt vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

rigidify into something: mô tả sự chuyển đổi thành một trạng thái cứng nhắc, ví dụ: 'The mud rigidified into hard clay.' (Bùn hóa cứng thành đất sét cứng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rigidify'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)