liberalize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho (cái gì đó) tự do hơn, đặc biệt bằng cách loại bỏ hoặc nới lỏng các hạn chế.
Definition (English Meaning)
To make (something) more liberal, especially by removing or loosening restrictions.
Ví dụ Thực tế với 'Liberalize'
-
"The government decided to liberalize the banking sector."
"Chính phủ quyết định tự do hóa lĩnh vực ngân hàng."
-
"The country has been liberalizing its visa requirements to attract more tourists."
"Đất nước đã và đang tự do hóa các yêu cầu về thị thực để thu hút nhiều khách du lịch hơn."
-
"Liberalizing trade policies can lead to economic growth."
"Tự do hóa các chính sách thương mại có thể dẫn đến tăng trưởng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liberalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liberalization
- Verb: liberalize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liberalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'liberalize' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính sách kinh tế, thương mại, hoặc chính trị. Nó hàm ý việc giảm bớt sự kiểm soát của chính phủ hoặc các tổ chức có thẩm quyền đối với một lĩnh vực cụ thể, nhằm thúc đẩy sự tự do, cạnh tranh, và phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'by', nó thường chỉ phương tiện hoặc cách thức mà việc tự do hóa được thực hiện. Ví dụ: 'The economy was liberalized by removing trade barriers.' (Nền kinh tế đã được tự do hóa bằng cách loại bỏ các rào cản thương mại.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberalize'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government should liberalize trade policies to promote economic growth.
|
Chính phủ nên tự do hóa các chính sách thương mại để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. |
| Phủ định |
The country must not liberalize its financial sector too quickly.
|
Đất nước không được tự do hóa lĩnh vực tài chính quá nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Will the new reforms liberalize the market?
|
Liệu những cải cách mới có tự do hóa thị trường không? |