(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flextime
B2

flextime

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chế độ giờ làm việc linh hoạt thời gian làm việc linh hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flextime'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống làm việc cho phép nhân viên thay đổi giờ làm việc của họ trong một giới hạn nhất định.

Definition (English Meaning)

A system of working which allows employees to vary their hours of work, within certain limits.

Ví dụ Thực tế với 'Flextime'

  • "Flextime allows employees to balance work and personal life."

    "Flextime cho phép nhân viên cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân."

  • "Many companies are now offering flextime to attract and retain employees."

    "Nhiều công ty hiện đang cung cấp chế độ flextime để thu hút và giữ chân nhân viên."

  • "Flextime can increase employee morale and productivity."

    "Flextime có thể tăng tinh thần và năng suất làm việc của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flextime'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flextime
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flexible hours(giờ làm việc linh hoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

fixed hours(giờ làm việc cố định)

Từ liên quan (Related Words)

telecommuting(làm việc từ xa) remote work(công việc từ xa)
compressed workweek(tuần làm việc nén)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Flextime'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Flextime nhấn mạnh vào sự linh hoạt trong giờ giấc làm việc. Khác với 'staggered hours' (giờ làm việc lệch ca) chỉ đơn giản là thay đổi giờ bắt đầu và kết thúc, flextime còn cho phép nhân viên tự quản lý giờ làm miễn sao đảm bảo đủ số giờ quy định trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ, một tuần). 'Flexible working' là khái niệm rộng hơn, bao gồm flextime và các hình thức làm việc linh hoạt khác như làm việc từ xa (remote working), làm việc bán thời gian (part-time working), chia sẻ công việc (job sharing).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with under

* On flextime: Ám chỉ việc ai đó đang làm việc theo chế độ flextime. Ví dụ: 'She is on flextime.' (Cô ấy đang làm việc theo chế độ flextime).
* With flextime: Đề cập đến việc công ty hoặc tổ chức cung cấp chế độ flextime. Ví dụ: 'Our company offers employees with flextime.' (Công ty của chúng tôi cung cấp chế độ flextime cho nhân viên).
* Under flextime: Tương tự như 'on flextime', chỉ ra rằng ai đó đang làm việc theo các quy tắc và điều kiện của flextime. Ví dụ: 'Under flextime, employees can choose their start and end times.' (Theo chế độ flextime, nhân viên có thể chọn giờ bắt đầu và kết thúc làm việc của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flextime'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will offer flextime to all employees next year.
Công ty sẽ cung cấp giờ làm việc linh hoạt cho tất cả nhân viên vào năm tới.
Phủ định
They are not going to implement flextime until the new policy is approved.
Họ sẽ không triển khai giờ làm việc linh hoạt cho đến khi chính sách mới được phê duyệt.
Nghi vấn
Will the new project allow for flextime arrangements?
Dự án mới có cho phép sắp xếp thời gian làm việc linh hoạt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)