flexible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flexible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng uốn cong dễ dàng mà không bị gãy.
Ví dụ Thực tế với 'Flexible'
-
"Yoga requires you to be flexible."
"Yoga đòi hỏi bạn phải linh hoạt."
-
"We need to be more flexible in our approach."
"Chúng ta cần linh hoạt hơn trong cách tiếp cận của mình."
-
"He's always been very flexible about his working hours."
"Anh ấy luôn rất linh hoạt về giờ làm việc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flexible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: flexible
- Adverb: flexibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flexible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flexible' thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc vật thể có thể dễ dàng thay đổi hình dạng mà không bị hỏng. Nó cũng được dùng để mô tả người hoặc tổ chức có khả năng thích ứng tốt với những thay đổi hoặc yêu cầu khác nhau. Khác với 'pliable', nhấn mạnh khả năng dễ bị ảnh hưởng hoặc kiểm soát; khác với 'elastic', nhấn mạnh khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo giãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Flexible in’ đề cập đến sự linh hoạt trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'The company is flexible in its approach to project management.' (Công ty linh hoạt trong cách tiếp cận quản lý dự án). ‘Flexible with’ đề cập đến sự sẵn lòng thỏa hiệp hoặc điều chỉnh theo nhu cầu của ai đó. Ví dụ: 'We are flexible with our payment terms.' (Chúng tôi linh hoạt với các điều khoản thanh toán).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flexible'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.