flexibility
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flexibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng uốn cong dễ dàng mà không bị gãy.
Definition (English Meaning)
The quality of bending easily without breaking.
Ví dụ Thực tế với 'Flexibility'
-
"The flexibility of the new system allows us to adapt quickly to changing market conditions."
"Tính linh hoạt của hệ thống mới cho phép chúng tôi thích ứng nhanh chóng với các điều kiện thị trường đang thay đổi."
-
"Yoga improves your flexibility and balance."
"Yoga cải thiện tính linh hoạt và khả năng giữ thăng bằng của bạn."
-
"The company is known for its flexibility in dealing with customer complaints."
"Công ty được biết đến với sự linh hoạt trong việc giải quyết các khiếu nại của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flexibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flexibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính linh hoạt, khả năng thích ứng hoặc thay đổi dễ dàng để phù hợp với các điều kiện hoặc yêu cầu khác nhau. Khác với 'elasticity' (tính đàn hồi) ở chỗ flexibility nhấn mạnh đến khả năng thay đổi hình dạng hoặc thích nghi, trong khi elasticity nhấn mạnh khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo dãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in flexibility:** chỉ phạm vi linh hoạt. Ví dụ: 'There is flexibility in the payment plan.' (Có sự linh hoạt trong kế hoạch thanh toán.)
* **of flexibility:** biểu thị đặc tính linh hoạt của một thứ gì đó. Ví dụ: 'The advantage of this material is its flexibility.' (Ưu điểm của vật liệu này là tính linh hoạt của nó.)
* **with flexibility:** nhấn mạnh việc thực hiện một hành động một cách linh hoạt. Ví dụ: 'The company handled the crisis with flexibility.' (Công ty đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách linh hoạt.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flexibility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.