(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fling (dance)
B2

fling (dance)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

điệu nhảy fling (Scotland/Ireland) điệu Highland fling (nếu là Highland fling)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fling (dance)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điệu nhảy sôi động của Scotland hoặc Ireland.

Definition (English Meaning)

A lively Scottish or Irish dance.

Ví dụ Thực tế với 'Fling (dance)'

  • "The Highland fling is a traditional Scottish dance."

    "Highland fling là một điệu nhảy truyền thống của Scotland."

  • "She performed a spirited Highland fling at the ceilidh."

    "Cô ấy đã biểu diễn một điệu Highland fling đầy hứng khởi tại buổi ceilidh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fling (dance)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

reel(một loại điệu nhảy dân gian)
jig(một loại điệu nhảy dân gian nhanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Âm nhạc Khiêu vũ

Ghi chú Cách dùng 'Fling (dance)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fling' trong ngữ cảnh này cụ thể đề cập đến một loại hình khiêu vũ dân gian. Nó mang sắc thái văn hóa truyền thống, gợi nhớ đến những lễ hội và phong tục cổ xưa. Không nên nhầm lẫn với nghĩa 'ném mạnh' của động từ 'fling'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fling (dance)'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Highland fling is a traditional Scottish dance.
Điệu Highland fling là một điệu nhảy truyền thống của Scotland.
Phủ định
There isn't a fling performed at every Scottish wedding.
Không phải đám cưới Scotland nào cũng có điệu fling.
Nghi vấn
Is a Highland fling difficult to learn?
Điệu Highland fling có khó học không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to fling themselves into the dance with enthusiasm.
Họ sẽ lao vào điệu nhảy với sự nhiệt tình.
Phủ định
She isn't going to fling caution to the wind and join the fling.
Cô ấy sẽ không bất chấp sự thận trọng và tham gia vào điệu nhảy.
Nghi vấn
Are you going to fling your partner around during the dance?
Bạn có định ném bạn nhảy của bạn xung quanh trong suốt điệu nhảy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)