fling (dance)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fling (dance)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điệu nhảy sôi động của Scotland hoặc Ireland.
Definition (English Meaning)
A lively Scottish or Irish dance.
Ví dụ Thực tế với 'Fling (dance)'
-
"The Highland fling is a traditional Scottish dance."
"Highland fling là một điệu nhảy truyền thống của Scotland."
-
"She performed a spirited Highland fling at the ceilidh."
"Cô ấy đã biểu diễn một điệu Highland fling đầy hứng khởi tại buổi ceilidh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fling (dance)'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fling (dance)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fling' trong ngữ cảnh này cụ thể đề cập đến một loại hình khiêu vũ dân gian. Nó mang sắc thái văn hóa truyền thống, gợi nhớ đến những lễ hội và phong tục cổ xưa. Không nên nhầm lẫn với nghĩa 'ném mạnh' của động từ 'fling'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fling (dance)'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Highland fling is a traditional Scottish dance.
|
Điệu Highland fling là một điệu nhảy truyền thống của Scotland. |
| Phủ định |
There isn't a fling performed at every Scottish wedding.
|
Không phải đám cưới Scotland nào cũng có điệu fling. |
| Nghi vấn |
Is a Highland fling difficult to learn?
|
Điệu Highland fling có khó học không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to fling themselves into the dance with enthusiasm.
|
Họ sẽ lao vào điệu nhảy với sự nhiệt tình. |
| Phủ định |
She isn't going to fling caution to the wind and join the fling.
|
Cô ấy sẽ không bất chấp sự thận trọng và tham gia vào điệu nhảy. |
| Nghi vấn |
Are you going to fling your partner around during the dance?
|
Bạn có định ném bạn nhảy của bạn xung quanh trong suốt điệu nhảy không? |