(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fling
B2

fling

động từ

Nghĩa tiếng Việt

ném, quăng, lao, mối tình chóng vánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ném mạnh, quăng.

Definition (English Meaning)

To throw or cast with force.

Ví dụ Thực tế với 'Fling'

  • "She flung the door open in anger."

    "Cô ấy tức giận mở toang cánh cửa."

  • "He flung his coat on the bed."

    "Anh ta ném áo khoác lên giường."

  • "The horse flung its rider to the ground."

    "Con ngựa hất người cưỡi xuống đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Fling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động ném một vật gì đó một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, thường kèm theo một chút bực dọc hoặc không cẩn thận. Khác với 'throw' là hành động ném chung chung, 'fling' nhấn mạnh vào lực ném và tốc độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

'fling at': ném vào ai/cái gì với mục đích tấn công hoặc thể hiện sự tức giận. 'fling to': ném đến một vị trí cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)