(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reel
B1

reel

noun

Nghĩa tiếng Việt

cuộn ống cuốn lảo đảo cuốn (dây) quay cuồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ống trụ mà trên đó phim, dây, chỉ hoặc các vật liệu mềm dẻo khác có thể được cuộn lại.

Definition (English Meaning)

A cylinder on which film, wire, thread, or other flexible materials can be wound.

Ví dụ Thực tế với 'Reel'

  • "He used a fishing reel to bring in the big fish."

    "Anh ấy đã sử dụng một cuộn dây câu cá để kéo con cá lớn vào."

  • "The film was stored on reels."

    "Bộ phim được lưu trữ trên các cuộn phim."

  • "She felt the room reel around her."

    "Cô cảm thấy căn phòng quay cuồng xung quanh mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reel
  • Verb: reel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fishing rod(cần câu)
film(phim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các cuộn dây hoặc cuộn phim cụ thể. Ví dụ, một cuộn phim dùng trong máy chiếu, một cuộn dây câu cá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

"Reel on" thường dùng để chỉ hành động cuộn vật gì đó lên ống trụ, ví dụ: "The fishing line is on the reel."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reel'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fisherman used a strong reel to catch the marlin.
Người đánh cá đã sử dụng một cuộn dây chắc chắn để bắt cá marlin.
Phủ định
She doesn't have a reel for her fishing rod.
Cô ấy không có cuộn dây cho cần câu cá của mình.
Nghi vấn
Do you need a new reel for your camera?
Bạn có cần một cuộn phim mới cho máy ảnh của bạn không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fisherman used a large reel to catch the marlin.
Người đánh cá đã sử dụng một cuộn dây lớn để bắt cá marlin.
Phủ định
She didn't reel in the fishing line quickly enough, and the fish got away.
Cô ấy không thu dây câu đủ nhanh, và con cá đã trốn thoát.
Nghi vấn
Did you reel in the kite before the storm hit?
Bạn đã thu diều vào trước khi cơn bão ập đến chưa?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reel in the fishing line carefully.
Cuộn dây câu cẩn thận.
Phủ định
Don't reel the kite too fast.
Đừng cuộn diều quá nhanh.
Nghi vấn
Do reel the film now.
Hãy cuộn cuộn phim ngay bây giờ.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fisherman had been reeling in the net for hours before he finally caught a fish.
Người đánh cá đã cuộn lưới hàng giờ trước khi cuối cùng bắt được một con cá.
Phủ định
She hadn't been reeling from the shock of the news for very long when she had to make a decision.
Cô ấy đã không bị choáng váng bởi tin tức được bao lâu thì phải đưa ra quyết định.
Nghi vấn
Had the children been reeling off jokes all afternoon?
Có phải bọn trẻ đã liên tục kể chuyện cười cả buổi chiều không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)