(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flip out
B2

flip out

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

phát điên mất bình tĩnh nổi điên mất kiểm soát hết hồn hết vía
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flip out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mất bình tĩnh, trở nên kích động, tức giận hoặc sợ hãi quá mức; phát điên, nổi điên.

Definition (English Meaning)

To become very excited or lose control, often due to stress or shock.

Ví dụ Thực tế với 'Flip out'

  • "He flipped out when he found out his car had been stolen."

    "Anh ấy đã phát điên khi phát hiện ra xe của mình bị trộm."

  • "Don't flip out, but I crashed the car."

    "Đừng nổi điên, nhưng tôi đã đâm xe rồi."

  • "The audience flipped out when the band started playing their most famous song."

    "Khán giả đã vô cùng phấn khích khi ban nhạc bắt đầu chơi bài hát nổi tiếng nhất của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flip out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

freak out(hoảng loạn, mất kiểm soát)
lose it(mất bình tĩnh)
go crazy(phát điên)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm down(bình tĩnh lại)
compose oneself(kiềm chế bản thân)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Flip out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả phản ứng mạnh mẽ trước một tình huống bất ngờ hoặc căng thẳng. Cụm từ này mang tính thông tục và có thể được coi là không trang trọng. So với 'get angry', 'flip out' thể hiện mức độ mất kiểm soát cao hơn. Khác với 'calm down', 'flip out' thể hiện sự mất kiểm soát cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flip out'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)