lose it
Thành ngữ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lose it'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mất bình tĩnh, nổi nóng, không kiểm soát được cảm xúc hoặc hành vi.
Definition (English Meaning)
To become very angry or upset and unable to control your emotions or behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Lose it'
-
"He completely lost it when his car was stolen."
"Anh ấy hoàn toàn mất bình tĩnh khi xe hơi của anh ấy bị đánh cắp."
-
"I was so frustrated I almost lost it."
"Tôi đã rất thất vọng đến nỗi tôi suýt mất bình tĩnh."
-
"Don't lose it now, we're almost finished!"
"Đừng mất bình tĩnh bây giờ, chúng ta gần xong rồi!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Lose it'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lose (it)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lose it'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để diễn tả tình huống một người trở nên tức giận hoặc thất vọng đến mức họ không thể kiểm soát được bản thân. Nó mang tính chất đột ngột và thường là kết quả của áp lực, căng thẳng hoặc провокация tích tụ. Khác với 'be angry' chỉ đơn thuần là đang giận, 'lose it' ám chỉ sự bùng nổ cảm xúc, mất kiểm soát. So sánh với 'snap' (bật lại, gắt gỏng) thì 'lose it' mạnh mẽ và toàn diện hơn về sự mất kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lose it'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the pressure gets too much, people lose it.
|
Nếu áp lực trở nên quá lớn, mọi người sẽ mất kiểm soát. |
| Phủ định |
If you're well-prepared, you don't lose it during the presentation.
|
Nếu bạn chuẩn bị kỹ càng, bạn sẽ không mất bình tĩnh trong suốt bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
If he faces a difficult situation, does he usually lose it?
|
Nếu anh ấy đối mặt với một tình huống khó khăn, anh ấy có thường mất kiểm soát không? |