(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shock
B2

shock

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sốc chấn động điện giật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện hoặc trải nghiệm bất ngờ, gây sốc hoặc làm đảo lộn.

Definition (English Meaning)

A sudden upsetting or surprising event or experience.

Ví dụ Thực tế với 'Shock'

  • "The news of his death came as a great shock."

    "Tin tức về cái chết của anh ấy đến như một cú sốc lớn."

  • "The earthquake sent shock waves through the region."

    "Trận động đất đã gây ra những làn sóng chấn động khắp khu vực."

  • "I got an electric shock when I touched the wire."

    "Tôi bị điện giật khi chạm vào sợi dây điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shock'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

expected(mong đợi)
calm(bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Shock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shock' khi là danh từ thường mang ý nghĩa về một sự kiện bất ngờ gây ra tác động lớn về mặt tinh thần hoặc thể chất. Nó có thể đề cập đến một tin tức gây sốc, một trải nghiệm đáng sợ hoặc một sự kiện bất ngờ có hậu quả nghiêm trọng. Khác với 'surprise' chỉ đơn thuần là ngạc nhiên, 'shock' mang tính tiêu cực và mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by

'Shock at': Diễn tả sự sốc trước điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The audience was in shock at the sudden plot twist.' 'Shock by': Diễn tả sự sốc bởi hành động của ai đó. Ví dụ: 'I was in shock by his rude behavior'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shock'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)