(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compose oneself
B2

compose oneself

Verb (pronominal)

Nghĩa tiếng Việt

lấy lại bình tĩnh tự trấn tĩnh kiềm chế cảm xúc giữ bình tĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compose oneself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lấy lại bình tĩnh; kiểm soát cảm xúc của bản thân, thường sau khi bị khó chịu, tức giận hoặc kích động.

Definition (English Meaning)

To calm oneself; to regain one's composure, typically after being upset, angry, or agitated.

Ví dụ Thực tế với 'Compose oneself'

  • "She took a deep breath to compose herself before delivering the bad news."

    "Cô ấy hít một hơi thật sâu để lấy lại bình tĩnh trước khi thông báo tin xấu."

  • "He needed a moment to compose himself after hearing the shocking news."

    "Anh ấy cần một chút thời gian để lấy lại bình tĩnh sau khi nghe tin sốc."

  • "Before stepping onto the stage, she closed her eyes and composed herself."

    "Trước khi bước lên sân khấu, cô ấy nhắm mắt lại và lấy lại bình tĩnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compose oneself'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lose control(mất kiểm soát)
fall apart(sụp đổ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Compose oneself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó đang trải qua một cảm xúc mạnh mẽ và cần phải kiểm soát nó để hành động hoặc suy nghĩ một cách lý trí. Nó nhấn mạnh nỗ lực tự kiểm soát để trở lại trạng thái bình thường. Khác với 'calm down' (bình tĩnh lại) mang tính tổng quát hơn, 'compose oneself' mang sắc thái trang trọng và chủ động hơn trong việc kiểm soát cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compose oneself'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to compose herself before delivering the important speech.
Cô ấy sẽ lấy lại bình tĩnh trước khi phát biểu bài phát biểu quan trọng.
Phủ định
He is not going to compose himself after hearing the bad news; he's too upset.
Anh ấy sẽ không thể lấy lại bình tĩnh sau khi nghe tin xấu; anh ấy quá buồn.
Nghi vấn
Are you going to compose yourself before you talk to the manager?
Bạn có định lấy lại bình tĩnh trước khi nói chuyện với người quản lý không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had composed herself before delivering the important speech.
Cô ấy đã lấy lại bình tĩnh trước khi đọc bài phát biểu quan trọng.
Phủ định
He had not composed himself after receiving the bad news.
Anh ấy đã không thể lấy lại bình tĩnh sau khi nhận tin xấu.
Nghi vấn
Had she composed herself enough to face the reporters?
Cô ấy đã đủ bình tĩnh để đối mặt với các phóng viên chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to compose herself before every important presentation, taking deep breaths to calm her nerves.
Cô ấy từng lấy lại bình tĩnh trước mỗi bài thuyết trình quan trọng, hít thở sâu để trấn tĩnh.
Phủ định
He didn't use to compose himself after losing a game; he would often get very upset.
Anh ấy đã từng không giữ được bình tĩnh sau khi thua một trận đấu; anh ấy thường rất buồn bã.
Nghi vấn
Did she use to compose herself in public situations when she was younger?
Cô ấy đã từng giữ được bình tĩnh trong những tình huống công cộng khi còn trẻ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)