impertinent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impertinent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể hiện sự tôn trọng đúng mực; thô lỗ, xấc xược.
Definition (English Meaning)
Not showing proper respect; rude.
Ví dụ Thực tế với 'Impertinent'
-
"It was impertinent of him to ask such personal questions."
"Thật là xấc xược khi anh ta hỏi những câu hỏi cá nhân như vậy."
-
"I hope he didn't think I was being impertinent when I asked about his divorce."
"Tôi hy vọng anh ấy không nghĩ tôi xấc xược khi hỏi về vụ ly hôn của anh ấy."
-
"The student's impertinent remarks earned him a detention."
"Những lời nhận xét xấc xược của học sinh đó đã khiến cậu ta bị phạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impertinent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: impertinent
- Adverb: impertinently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impertinent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impertinent' mang ý nghĩa thiếu tôn trọng, đôi khi vượt quá giới hạn cho phép trong giao tiếp. Nó thường được dùng để miêu tả hành vi hoặc lời nói thể hiện sự táo bạo, vô lễ, hoặc không phù hợp với vị thế, tuổi tác hoặc vai vế của người đối diện. Khác với 'rude' (thô lỗ) vốn mang tính chất chung chung, 'impertinent' nhấn mạnh sự xấc xược và thái độ coi thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Impertinent to/towards someone' dùng để chỉ hành vi xấc xược, thiếu tôn trọng hướng đến một người cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impertinent'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should not be impertinent to his elders.
|
Anh ta không nên bất kính với người lớn tuổi. |
| Phủ định |
You mustn't act impertinently towards the teacher.
|
Bạn không được phép hành xử xấc xược với giáo viên. |
| Nghi vấn |
Could she be impertinent without realizing it?
|
Cô ấy có thể vô lễ mà không nhận ra điều đó không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the manager arrives, the intern will have been acting impertinently for the whole morning, ignoring all the basic rules.
|
Vào thời điểm người quản lý đến, thực tập sinh đã cư xử xấc xược cả buổi sáng, phớt lờ mọi quy tắc cơ bản. |
| Phủ định |
She won't have been speaking impertinently to her elders if she wants to be respected.
|
Cô ấy sẽ không nói chuyện xấc xược với người lớn tuổi nếu cô ấy muốn được tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Will he have been behaving impertinently towards the client before I had the chance to intervene?
|
Liệu anh ta đã cư xử xấc xược với khách hàng trước khi tôi có cơ hội can thiệp không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is often impertinent to his elders.
|
Anh ấy thường hỗn xược với người lớn tuổi. |
| Phủ định |
She does not impertinently interrupt the meeting.
|
Cô ấy không ngắt lời cuộc họp một cách xấc xược. |
| Nghi vấn |
Is he impertinent to the teacher?
|
Anh ta có hỗn láo với giáo viên không? |