(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glib
C1

glib

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hời hợt nông cạn lưu loát nhưng thiếu chân thành ăn nói trơn tru nhưng không thật lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glib'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói năng trôi chảy, lưu loát, nhưng thiếu chân thành hoặc chiều sâu; hời hợt, nông cạn.

Definition (English Meaning)

Speaking or spoken with ease and fluency, but without sincerity or depth.

Ví dụ Thực tế với 'Glib'

  • "He's a glib speaker, but he lacks substance."

    "Anh ta là một người nói chuyện trôi chảy, nhưng lại thiếu nội dung."

  • "The politician's glib answers failed to convince the audience."

    "Những câu trả lời hời hợt của chính trị gia đã không thể thuyết phục được khán giả."

  • "He gave a glib explanation for his actions."

    "Anh ta đưa ra một lời giải thích trơn tru cho hành động của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glib'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: glib
  • Adverb: glibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slick(khéo léo, lừa bịp)
smooth-talking(ăn nói trơn tru, dẻo miệng)
superficial(hời hợt, nông cạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

sincere(chân thành)
thoughtful(chu đáo, sâu sắc)
genuine(thật lòng)

Từ liên quan (Related Words)

insincere(không chân thành)
deceptive(lừa dối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Glib'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'glib' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự trôi chảy trong lời nói nhưng thiếu đi sự chân thành, sâu sắc, hoặc suy nghĩ thấu đáo. Nó thường được dùng để mô tả những người sử dụng ngôn ngữ một cách khéo léo để che đậy sự thiếu hiểu biết, lừa dối hoặc tránh né trách nhiệm. Khác với 'eloquent' (hùng biện), 'articulate' (diễn đạt rõ ràng) vốn mang nghĩa tích cực về khả năng diễn đạt, 'glib' nhấn mạnh sự thiếu trung thực và hời hợt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glib'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Unfortunately, his arguments, though delivered glibly, lacked substance.
Thật không may, những lập luận của anh ta, mặc dù được trình bày một cách trôi chảy, lại thiếu nội dung.
Phủ định
Frankly, the politician's glib promises, which he made so easily, didn't convince the voters.
Thẳng thắn mà nói, những lời hứa suôn sẻ của chính trị gia, điều mà ông ta nói quá dễ dàng, đã không thuyết phục được cử tri.
Nghi vấn
Well, given his glib demeanor, is he genuinely concerned, or is it all an act?
Chà, với thái độ trơn tru của anh ta, liệu anh ta có thực sự quan tâm hay tất cả chỉ là một màn kịch?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had listened to my advice, she wouldn't be so glibly dismissing the problem now.
Nếu cô ấy đã nghe theo lời khuyên của tôi, cô ấy đã không coi thường vấn đề một cách trơn tru như vậy bây giờ.
Phủ định
If he weren't so glib, he might have been promoted already.
Nếu anh ta không quá trơn tru, anh ta có lẽ đã được thăng chức rồi.
Nghi vấn
If you had prepared better, would you be answering the questions so glibly?
Nếu bạn đã chuẩn bị tốt hơn, bạn có trả lời các câu hỏi một cách trơn tru như vậy không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has glibly dismissed the importance of hard work.
Anh ta đã coi thường một cách trơn tru tầm quan trọng của sự chăm chỉ.
Phủ định
They haven't been so glib about the risks involved since the incident.
Họ đã không còn quá suôn sẻ về những rủi ro liên quan kể từ sau sự cố.
Nghi vấn
Has she been glib when describing her qualifications to employers?
Cô ấy có suôn sẻ khi mô tả trình độ của mình với nhà tuyển dụng không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been glibly explaining away her mistakes, which is why no one trusts her anymore.
Cô ấy đã giải thích một cách trơn tru những sai lầm của mình, đó là lý do tại sao không ai còn tin cô ấy nữa.
Phủ định
I haven't been speaking glibly about the company's financial situation; I've only stated the facts.
Tôi đã không nói một cách trơn tru về tình hình tài chính của công ty; tôi chỉ nêu sự thật.
Nghi vấn
Has he been glibly promising investors high returns without any real basis?
Có phải anh ta đã hứa hẹn một cách trơn tru với các nhà đầu tư về lợi nhuận cao mà không có bất kỳ cơ sở thực tế nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)