(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ torture
C1

torture

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tra tấn hành hạ khổ hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc thực hành gây đau đớn hoặc khổ sở nghiêm trọng cho ai đó như một hình phạt hoặc để buộc họ làm hoặc nói điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The action or practice of inflicting severe pain or suffering on someone as a punishment or in order to force them to do or say something.

Ví dụ Thực tế với 'Torture'

  • "The torture of political prisoners was widespread under the dictatorship."

    "Việc tra tấn các tù nhân chính trị đã lan rộng dưới chế độ độc tài."

  • "The use of torture is a violation of human rights."

    "Việc sử dụng tra tấn là một sự vi phạm nhân quyền."

  • "He said the constant noise was torture."

    "Anh ta nói tiếng ồn liên tục là một sự tra tấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Torture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comfort(an ủi, làm dễ chịu)
relieve(giảm bớt, làm dịu)
soothe(xoa dịu)

Từ liên quan (Related Words)

abuse(lạm dụng)
cruelty(sự tàn ác)
oppression(sự áp bức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Torture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'torture' nhấn mạnh đến sự cố ý gây đau đớn về thể xác hoặc tinh thần, thường là để ép buộc, trừng phạt hoặc khủng bố. Nó có sắc thái mạnh hơn so với 'abuse' (lạm dụng) hoặc 'mistreatment' (đối xử tệ), vì nó luôn bao hàm sự đau đớn dữ dội và có tính chất hệ thống hoặc có chủ đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Torture of' thường dùng để chỉ sự tra tấn nhắm vào ai hoặc cái gì (ví dụ: torture of prisoners). 'Torture by' thường dùng để chỉ tác nhân gây ra sự tra tấn (ví dụ: torture by the regime).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Torture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)