articulation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Articulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự diễn đạt, trình bày ý tưởng hoặc cảm xúc một cách rõ ràng và mạch lạc.
Definition (English Meaning)
The action of putting into words an idea or feeling of a specified type.
Ví dụ Thực tế với 'Articulation'
-
"The articulation of complex ideas requires careful planning."
"Việc diễn đạt những ý tưởng phức tạp đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng."
-
"The politician's articulation of his vision inspired many."
"Sự diễn đạt tầm nhìn của chính trị gia đã truyền cảm hứng cho nhiều người."
-
"Good articulation is essential for effective communication."
"Phát âm tốt là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Articulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: articulation
- Verb: articulate
- Adjective: articulatory
- Adverb: articulately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Articulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này nhấn mạnh khả năng diễn đạt suy nghĩ một cách lưu loát và dễ hiểu. Khác với 'expression' mang nghĩa chung chung hơn về việc thể hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Articulation of': chỉ sự diễn đạt/trình bày cái gì đó. Ví dụ: 'articulation of policy' (diễn đạt chính sách).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Articulation'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her articulation in the presentation was remarkably clear.
|
Ồ, khả năng diễn đạt của cô ấy trong bài thuyết trình thật sự rõ ràng. |
| Phủ định |
Alas, his articulation of the company's vision wasn't particularly compelling.
|
Tiếc thay, sự diễn đạt về tầm nhìn của công ty từ anh ấy không đặc biệt hấp dẫn. |
| Nghi vấn |
Hey, is your articulation of the problem clear enough for everyone to understand?
|
Này, cách bạn diễn đạt vấn đề có đủ rõ ràng để mọi người hiểu không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His success hinged on one key skill: articulate communication.
|
Thành công của anh ấy xoay quanh một kỹ năng quan trọng: giao tiếp lưu loát. |
| Phủ định |
The politician's speech lacked one crucial element: clear articulation of his policies.
|
Bài phát biểu của chính trị gia thiếu một yếu tố quan trọng: sự diễn đạt rõ ràng về các chính sách của ông. |
| Nghi vấn |
Does she need to improve one specific skill: her articulation?
|
Cô ấy có cần cải thiện một kỹ năng cụ thể không: khả năng diễn đạt của cô ấy? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced her speech more, she would articulate her points more clearly now.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập bài phát biểu của mình nhiều hơn, thì bây giờ cô ấy đã có thể diễn đạt các ý của mình rõ ràng hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't studied phonetics so thoroughly, he wouldn't have such a good articulation of foreign sounds.
|
Nếu anh ấy không nghiên cứu ngữ âm học kỹ lưỡng như vậy, anh ấy đã không có sự phát âm âm thanh nước ngoài tốt như vậy. |
| Nghi vấn |
If they had understood the instructions, would their articulatory movements have been so awkward?
|
Nếu họ đã hiểu các hướng dẫn, thì những chuyển động phát âm của họ có lẽ đã không vụng về đến vậy? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor can articulate complex theories with ease.
|
Giáo sư có thể diễn đạt các lý thuyết phức tạp một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
Why didn't he articulate his concerns during the meeting?
|
Tại sao anh ấy không diễn đạt những lo ngại của mình trong cuộc họp? |
| Nghi vấn |
What aspects of speech articulation are most challenging for language learners?
|
Những khía cạnh nào của sự phát âm trong lời nói là thử thách nhất đối với người học ngôn ngữ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could articulate my feelings more clearly.
|
Tôi ước tôi có thể diễn đạt cảm xúc của mình rõ ràng hơn. |
| Phủ định |
If only he hadn't articulated his concerns so harshly.
|
Giá mà anh ấy không bày tỏ những lo ngại của mình một cách gay gắt như vậy. |
| Nghi vấn |
I wish someone would improve the articulation of this new policy.
|
Tôi ước ai đó sẽ cải thiện cách diễn đạt của chính sách mới này. |