(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effortlessly
C1

effortlessly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách dễ dàng một cách tự nhiên một cách trôi chảy dễ dàng như không tốn chút sức lực nào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effortlessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mà dường như không đòi hỏi nỗ lực; dễ dàng.

Definition (English Meaning)

In a manner that appears to require no effort; easily.

Ví dụ Thực tế với 'Effortlessly'

  • "She danced effortlessly across the stage."

    "Cô ấy nhảy một cách dễ dàng trên sân khấu."

  • "He answered the questions effortlessly."

    "Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách dễ dàng."

  • "The software makes complex tasks effortlessly simple."

    "Phần mềm làm cho các tác vụ phức tạp trở nên đơn giản một cách dễ dàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effortlessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: effortlessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

easily(dễ dàng)
smoothly(trôi chảy, suôn sẻ)
naturally(tự nhiên)
without difficulty(không gặp khó khăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gracefully(duyên dáng)
fluently(lưu loát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Effortlessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'effortlessly' nhấn mạnh sự dễ dàng và tự nhiên trong việc thực hiện một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả một kỹ năng hoặc hành động được thực hiện một cách trôi chảy, không gặp khó khăn hoặc trở ngại. So với 'easily', 'effortlessly' mang sắc thái về sự duyên dáng và tự nhiên hơn. Ví dụ, một vũ công di chuyển 'effortlessly' trên sân khấu ngụ ý rằng họ làm điều đó với vẻ đẹp và sự kiểm soát, trong khi 'easily' chỉ đơn thuần là không gặp khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effortlessly'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She excels at solving complex equations effortlessly, making her a valuable asset to the team.
Cô ấy xuất sắc trong việc giải các phương trình phức tạp một cách dễ dàng, khiến cô ấy trở thành một tài sản quý giá cho đội.
Phủ định
He dislikes completing tasks effortlessly because he believes hard work is essential for true accomplishment.
Anh ấy không thích hoàn thành nhiệm vụ một cách dễ dàng vì anh ấy tin rằng làm việc chăm chỉ là điều cần thiết để đạt được thành tựu thực sự.
Nghi vấn
Do you mind completing this project effortlessly, or do you prefer a more challenging approach?
Bạn có phiền khi hoàn thành dự án này một cách dễ dàng không, hay bạn thích một cách tiếp cận thử thách hơn?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She can effortlessly solve complex math problems.
Cô ấy có thể giải các bài toán phức tạp một cách dễ dàng.
Phủ định
He should not effortlessly dismiss her ideas.
Anh ấy không nên dễ dàng bác bỏ những ý tưởng của cô ấy.
Nghi vấn
Could they effortlessly complete the project on time?
Liệu họ có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn một cách dễ dàng không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will effortlessly complete the project by next week.
Cô ấy sẽ hoàn thành dự án một cách dễ dàng vào tuần tới.
Phủ định
He is not going to pass the exam effortlessly; he needs to study harder.
Anh ấy sẽ không vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng; anh ấy cần học hành chăm chỉ hơn.
Nghi vấn
Will they effortlessly win the competition?
Liệu họ có dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc thi không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had effortlessly completed the marathon, surprising everyone with her stamina.
Cô ấy đã hoàn thành cuộc thi marathon một cách dễ dàng, khiến mọi người ngạc nhiên với sức bền của mình.
Phủ định
He had not effortlessly mastered the piano; years of practice had been required.
Anh ấy đã không dễ dàng làm chủ được cây đàn piano; phải mất nhiều năm luyện tập.
Nghi vấn
Had they effortlessly secured the contract before their competitor even submitted their proposal?
Có phải họ đã dễ dàng giành được hợp đồng trước khi đối thủ cạnh tranh của họ thậm chí còn nộp đề xuất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)