bromide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bromide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hóa học chứa brom.
Definition (English Meaning)
A chemical compound containing bromine.
Ví dụ Thực tế với 'Bromide'
-
"Potassium bromide was once used as a sedative."
"Bromua kali đã từng được sử dụng như một loại thuốc an thần."
-
"The politician's speech was filled with bromides and empty promises."
"Bài phát biểu của chính trị gia đó chứa đầy những lời sáo rỗng và những lời hứa suông."
-
"He tried to comfort her with bromides, but they didn't help."
"Anh ấy cố gắng an ủi cô ấy bằng những lời sáo rỗng, nhưng chúng không giúp ích gì cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bromide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bromide
- Adjective: bromidic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bromide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong hóa học, 'bromide' dùng để chỉ các hợp chất có chứa ion bromua (Br-).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: a bromide of potassium (một bromua kali).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bromide'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speech, which was filled with bromides, bored the audience.
|
Bài phát biểu, cái mà chứa đầy những lời sáo rỗng, làm khán giả chán nản. |
| Phủ định |
The writer, whose novel avoids bromidic phrases, is gaining recognition.
|
Nhà văn, người mà tiểu thuyết của anh ta tránh những cụm từ sáo rỗng, đang nhận được sự công nhận. |
| Nghi vấn |
Is this the article that uses bromides, which are supposed to calm the reader?
|
Đây có phải là bài báo sử dụng những lời sáo rỗng, những thứ được cho là để làm dịu người đọc không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he keeps using such bromidic expressions, his writing will never be considered original.
|
Nếu anh ta tiếp tục sử dụng những cách diễn đạt sáo rỗng như vậy, văn của anh ta sẽ không bao giờ được coi là độc đáo. |
| Phủ định |
If you don't try to be original, your ideas will sound like a bromide to everyone.
|
Nếu bạn không cố gắng sáng tạo, ý tưởng của bạn sẽ nghe như một điều sáo rỗng đối với mọi người. |
| Nghi vấn |
Will people be bored if you use that bromide in your speech?
|
Liệu mọi người có chán không nếu bạn sử dụng câu nói sáo rỗng đó trong bài phát biểu của mình? |