(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flush
B2

flush

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xả nước đỏ mặt rửa sạch ngang bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flush'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xả (cái gì đó) bằng dòng chất lỏng, đặc biệt là nước; làm cho (bồn cầu) xả nước.

Definition (English Meaning)

To cleanse (something) with a flow of liquid, especially water; to cause (a toilet) to do this.

Ví dụ Thực tế với 'Flush'

  • "Please flush the toilet after use."

    "Xin vui lòng xả bồn cầu sau khi sử dụng."

  • "The city is trying to flush out the drug dealers."

    "Thành phố đang cố gắng tống khứ những kẻ buôn ma túy."

  • "The company is flush with cash after the successful product launch."

    "Công ty rủng rỉnh tiền mặt sau khi ra mắt sản phẩm thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flush'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rinse(rửa sạch)
blush(đỏ mặt)
level(ngang bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

block(chặn)

Từ liên quan (Related Words)

toilet(bồn cầu)
sewage(nước thải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Flush'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về bồn cầu, 'flush' có nghĩa là xả nước để làm sạch chất thải. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó có nghĩa là làm sạch bằng cách cho dòng chất lỏng chảy qua. Ví dụ: 'flush a wound' (rửa vết thương).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

down out with

'Flush down' thường dùng cho việc xả nước vào bồn cầu hoặc cống. 'Flush out' có nghĩa là loại bỏ cái gì đó bằng cách xả nước, ví dụ: 'flush out toxins'. 'Flush with' chỉ việc rửa hoặc làm sạch bằng chất lỏng nào đó, ví dụ: 'flush with saline solution'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flush'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)