(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sewage
B2

sewage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nước thải chất thải sinh hoạt nước ô uế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sewage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nước thải và chất thải từ nhà cửa, các tòa nhà và các nguồn khác, được vận chuyển trong hệ thống thoát nước để xử lý.

Definition (English Meaning)

Waste matter such as feces or dirty water from homes and other buildings that is carried away in sewers or drains for cleaning or disposal.

Ví dụ Thực tế với 'Sewage'

  • "The city is struggling to cope with the volume of sewage produced each day."

    "Thành phố đang phải vật lộn để đối phó với khối lượng nước thải thải ra mỗi ngày."

  • "Untreated sewage can contaminate water sources."

    "Nước thải chưa qua xử lý có thể làm ô nhiễm nguồn nước."

  • "The environmental impact of sewage disposal needs to be carefully considered."

    "Tác động môi trường của việc xử lý nước thải cần được xem xét cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sewage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sewage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Kỹ thuật vệ sinh

Ghi chú Cách dùng 'Sewage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sewage' thường được dùng để chỉ chất thải lỏng và chất thải rắn hòa lẫn trong nước, chảy qua hệ thống cống rãnh. Nó bao gồm cả nước thải sinh hoạt (từ nhà ở) và nước thải công nghiệp (từ nhà máy). Cần phân biệt với 'effluent', là nước thải đã qua xử lý hoặc đang trong quá trình xử lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from of

'Sewage in' đề cập đến chất thải chứa trong một khu vực hoặc hệ thống. 'Sewage from' chỉ nguồn gốc của chất thải. 'Sewage of' thường dùng để chỉ thành phần hoặc đặc tính của nước thải.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sewage'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The untreated sewage poses a significant threat to the river's ecosystem.
Nước thải chưa qua xử lý gây ra mối đe dọa đáng kể cho hệ sinh thái của sông.
Phủ định
The city's advanced filtration system ensures that sewage is not directly released into the ocean.
Hệ thống lọc tiên tiến của thành phố đảm bảo rằng nước thải không được thải trực tiếp ra đại dương.
Nghi vấn
Is the sewage being properly treated before it is discharged into the water supply?
Nước thải có được xử lý đúng cách trước khi xả vào nguồn cung cấp nước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)