blush
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blush'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đỏ mặt, đặc biệt là do xấu hổ hoặc ngượng ngùng.
Definition (English Meaning)
A reddening of the face, especially from embarrassment or shame.
Ví dụ Thực tế với 'Blush'
-
"Her cheeks were flushed with a delicate blush."
"Đôi má cô ấy ửng hồng một cách nhẹ nhàng."
-
"The compliment brought a blush to her cheeks."
"Lời khen khiến má cô ấy ửng hồng."
-
"He couldn't help but blush at the suggestive comment."
"Anh ấy không thể không đỏ mặt trước lời bình luận gợi ý đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blush'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blush
- Verb: blush
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blush'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường liên quan đến phản ứng sinh lý khi cảm thấy xấu hổ, ngại ngùng, bối rối, hoặc thậm chí là do một cảm xúc mạnh mẽ khác như hạnh phúc hoặc tức giận. Nó khác với việc đỏ mặt do nhiệt hoặc hoạt động thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
blush at something: đỏ mặt vì điều gì đó (ví dụ: 'She blushed at his compliment.')
blush with something: đỏ mặt vì điều gì đó (ví dụ: 'He blushed with embarrassment.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blush'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt a blush creep up her cheeks: it was a clear sign of her embarrassment.
|
Cô ấy cảm thấy một sự ửng đỏ lan lên má: đó là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy sự xấu hổ của cô ấy. |
| Phủ định |
He didn't blush: he was completely unaffected by the compliment.
|
Anh ấy không hề đỏ mặt: anh ấy hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi lời khen. |
| Nghi vấn |
Did you see her blush: was she truly surprised by the proposal?
|
Bạn có thấy cô ấy đỏ mặt không: cô ấy có thực sự ngạc nhiên trước lời cầu hôn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't been so shy, she wouldn't blush when he looks at her now.
|
Nếu cô ấy không quá nhút nhát, cô ấy sẽ không đỏ mặt khi anh ấy nhìn cô ấy bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't told her the truth, she wouldn't have blushed so furiously when she found out from someone else.
|
Nếu anh ấy không nói cho cô ấy sự thật, cô ấy đã không đỏ mặt dữ dội như vậy khi cô ấy biết được từ người khác. |
| Nghi vấn |
If he had proposed last night, would she blush as much as she did when he proposed today?
|
Nếu anh ấy cầu hôn tối qua, cô ấy có đỏ mặt nhiều như cô ấy đã làm khi anh ấy cầu hôn hôm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hears compliments, she blushes.
|
Nếu cô ấy nghe thấy lời khen, cô ấy đỏ mặt. |
| Phủ định |
When he doesn't prepare for the presentation, he doesn't blush even if he fails.
|
Khi anh ấy không chuẩn bị cho bài thuyết trình, anh ấy không đỏ mặt ngay cả khi anh ấy thất bại. |
| Nghi vấn |
If you are embarrassed, do you blush?
|
Nếu bạn xấu hổ, bạn có đỏ mặt không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Don't blush at his compliment.
|
Đừng đỏ mặt vì lời khen của anh ấy. |
| Phủ định |
Please don't blush so easily.
|
Xin đừng đỏ mặt dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Do blush when you receive a gift.
|
Hãy đỏ mặt khi bạn nhận được một món quà. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She blushed when he complimented her, didn't she?
|
Cô ấy đỏ mặt khi anh ấy khen cô ấy, đúng không? |
| Phủ định |
They didn't blush at the risqué joke, did they?
|
Họ không đỏ mặt trước câu chuyện cười thô tục, phải không? |
| Nghi vấn |
He doesn't blush easily, does he?
|
Anh ấy không dễ đỏ mặt, phải không? |