(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blush
B2

blush

noun

Nghĩa tiếng Việt

đỏ mặt ửng đỏ đỏ bừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blush'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đỏ mặt, đặc biệt là do xấu hổ hoặc ngượng ngùng.

Definition (English Meaning)

A reddening of the face, especially from embarrassment or shame.

Ví dụ Thực tế với 'Blush'

  • "Her cheeks were flushed with a delicate blush."

    "Đôi má cô ấy ửng hồng một cách nhẹ nhàng."

  • "The compliment brought a blush to her cheeks."

    "Lời khen khiến má cô ấy ửng hồng."

  • "He couldn't help but blush at the suggestive comment."

    "Anh ấy không thể không đỏ mặt trước lời bình luận gợi ý đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blush'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blush
  • Verb: blush
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pale(tái nhợt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Blush'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường liên quan đến phản ứng sinh lý khi cảm thấy xấu hổ, ngại ngùng, bối rối, hoặc thậm chí là do một cảm xúc mạnh mẽ khác như hạnh phúc hoặc tức giận. Nó khác với việc đỏ mặt do nhiệt hoặc hoạt động thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with

blush at something: đỏ mặt vì điều gì đó (ví dụ: 'She blushed at his compliment.')
blush with something: đỏ mặt vì điều gì đó (ví dụ: 'He blushed with embarrassment.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blush'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She felt a blush creep up her cheeks: it was a clear sign of her embarrassment.
Cô ấy cảm thấy một sự ửng đỏ lan lên má: đó là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy sự xấu hổ của cô ấy.
Phủ định
He didn't blush: he was completely unaffected by the compliment.
Anh ấy không hề đỏ mặt: anh ấy hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi lời khen.
Nghi vấn
Did you see her blush: was she truly surprised by the proposal?
Bạn có thấy cô ấy đỏ mặt không: cô ấy có thực sự ngạc nhiên trước lời cầu hôn không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she hadn't been so shy, she wouldn't blush when he looks at her now.
Nếu cô ấy không quá nhút nhát, cô ấy sẽ không đỏ mặt khi anh ấy nhìn cô ấy bây giờ.
Phủ định
If he hadn't told her the truth, she wouldn't have blushed so furiously when she found out from someone else.
Nếu anh ấy không nói cho cô ấy sự thật, cô ấy đã không đỏ mặt dữ dội như vậy khi cô ấy biết được từ người khác.
Nghi vấn
If he had proposed last night, would she blush as much as she did when he proposed today?
Nếu anh ấy cầu hôn tối qua, cô ấy có đỏ mặt nhiều như cô ấy đã làm khi anh ấy cầu hôn hôm nay không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she hears compliments, she blushes.
Nếu cô ấy nghe thấy lời khen, cô ấy đỏ mặt.
Phủ định
When he doesn't prepare for the presentation, he doesn't blush even if he fails.
Khi anh ấy không chuẩn bị cho bài thuyết trình, anh ấy không đỏ mặt ngay cả khi anh ấy thất bại.
Nghi vấn
If you are embarrassed, do you blush?
Nếu bạn xấu hổ, bạn có đỏ mặt không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Don't blush at his compliment.
Đừng đỏ mặt vì lời khen của anh ấy.
Phủ định
Please don't blush so easily.
Xin đừng đỏ mặt dễ dàng như vậy.
Nghi vấn
Do blush when you receive a gift.
Hãy đỏ mặt khi bạn nhận được một món quà.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She blushed when he complimented her, didn't she?
Cô ấy đỏ mặt khi anh ấy khen cô ấy, đúng không?
Phủ định
They didn't blush at the risqué joke, did they?
Họ không đỏ mặt trước câu chuyện cười thô tục, phải không?
Nghi vấn
He doesn't blush easily, does he?
Anh ấy không dễ đỏ mặt, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)