(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ focal point
B2

focal point

noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm nhấn trọng tâm tiêu điểm điểm trung tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Focal point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm trung tâm, điểm thu hút sự chú ý hoặc hoạt động.

Definition (English Meaning)

The center of interest or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Focal point'

  • "The fireplace is the focal point of the living room."

    "Lò sưởi là điểm nhấn của phòng khách."

  • "The sculpture serves as a focal point in the garden."

    "Bức tượng điêu khắc đóng vai trò là điểm nhấn trong khu vườn."

  • "The company's new strategy is to make customer service the focal point."

    "Chiến lược mới của công ty là biến dịch vụ khách hàng thành trọng tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Focal point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: focal point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

centerpiece(điểm nhấn, vật trang trí trung tâm)
highlight(điểm nổi bật)
focus(tiêu điểm, sự tập trung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Focal point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ vị trí hoặc đối tượng mà sự chú ý hoặc hoạt động tập trung vào. Nó không chỉ đơn thuần là điểm ở giữa mà là điểm quan trọng nhất, thu hút nhất. Khác với 'center' chỉ vị trí chính giữa, 'focal point' nhấn mạnh vai trò nổi bật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* of: Diễn tả cái gì là điểm trung tâm của cái gì. Ví dụ: The painting is the focal point of the room. * for: Diễn tả cái gì là điểm trung tâm cho cái gì. Ví dụ: This park is a focal point for community activities.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Focal point'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fireplace is often the focal point of the living room.
Lò sưởi thường là tâm điểm của phòng khách.
Phủ định
The messy desk is not the focal point of the office; the clean whiteboard is.
Bàn làm việc bừa bộn không phải là tâm điểm của văn phòng; bảng trắng sạch sẽ mới là.
Nghi vấn
Is the statue the focal point of the garden?
Bức tượng có phải là tâm điểm của khu vườn không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fireplace is often the focal point of a living room.
Lò sưởi thường là tâm điểm của phòng khách.
Phủ định
The painting wasn't the focal point of the exhibition; it was too small.
Bức tranh không phải là tâm điểm của triển lãm; nó quá nhỏ.
Nghi vấn
Is the sculpture the focal point of the garden?
Tượng điêu khắc có phải là tâm điểm của khu vườn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)