(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perspective
B2

perspective

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quan điểm góc độ lăng kính phép phối cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perspective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhìn, quan điểm, góc độ cụ thể về một vấn đề nào đó.

Definition (English Meaning)

A particular way of considering something; a point of view.

Ví dụ Thực tế với 'Perspective'

  • "From a historical perspective, the war was inevitable."

    "Từ góc độ lịch sử, cuộc chiến tranh là không thể tránh khỏi."

  • "We need to look at the problem from a different perspective."

    "Chúng ta cần xem xét vấn đề từ một góc độ khác."

  • "Her perspective on the matter is quite unique."

    "Quan điểm của cô ấy về vấn đề này khá độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perspective'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Triết học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Perspective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Perspective nhấn mạnh cách một người hoặc một nhóm nhìn nhận hoặc đánh giá một tình huống, sự kiện hoặc vấn đề. Nó liên quan đến những kinh nghiệm, niềm tin và giá trị cá nhân ảnh hưởng đến cách nhìn đó. Khác với 'opinion' (ý kiến) thường mang tính chủ quan và có thể thay đổi, 'perspective' thường sâu sắc và có cơ sở hơn. So với 'viewpoint' (quan điểm), 'perspective' có thể bao hàm một cái nhìn rộng hơn, bao gồm cả bối cảnh và các yếu tố liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from on in

'from someone's perspective': từ quan điểm của ai đó. 'on a perspective': về một góc nhìn. 'in perspective': trong một phối cảnh thích hợp, xem xét đầy đủ các yếu tố liên quan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perspective'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)