perspective
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perspective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhìn, quan điểm, góc độ cụ thể về một vấn đề nào đó.
Definition (English Meaning)
A particular way of considering something; a point of view.
Ví dụ Thực tế với 'Perspective'
-
"From a historical perspective, the war was inevitable."
"Từ góc độ lịch sử, cuộc chiến tranh là không thể tránh khỏi."
-
"We need to look at the problem from a different perspective."
"Chúng ta cần xem xét vấn đề từ một góc độ khác."
-
"Her perspective on the matter is quite unique."
"Quan điểm của cô ấy về vấn đề này khá độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perspective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perspective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Perspective nhấn mạnh cách một người hoặc một nhóm nhìn nhận hoặc đánh giá một tình huống, sự kiện hoặc vấn đề. Nó liên quan đến những kinh nghiệm, niềm tin và giá trị cá nhân ảnh hưởng đến cách nhìn đó. Khác với 'opinion' (ý kiến) thường mang tính chủ quan và có thể thay đổi, 'perspective' thường sâu sắc và có cơ sở hơn. So với 'viewpoint' (quan điểm), 'perspective' có thể bao hàm một cái nhìn rộng hơn, bao gồm cả bối cảnh và các yếu tố liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from someone's perspective': từ quan điểm của ai đó. 'on a perspective': về một góc nhìn. 'in perspective': trong một phối cảnh thích hợp, xem xét đầy đủ các yếu tố liên quan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perspective'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.