emphasis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emphasis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhấn mạnh, tầm quan trọng đặc biệt hoặc sự chú ý được dành cho một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Special importance or attention given to something.
Ví dụ Thực tế với 'Emphasis'
-
"The emphasis is on providing high-quality education."
"Sự nhấn mạnh nằm ở việc cung cấp nền giáo dục chất lượng cao."
-
"The government is placing greater emphasis on environmental protection."
"Chính phủ đang đặt trọng tâm lớn hơn vào việc bảo vệ môi trường."
-
"He spoke with emphasis."
"Anh ấy nói với sự nhấn mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emphasis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emphasis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emphasis thường được sử dụng để chỉ tầm quan trọng hoặc sự nổi bật của một khía cạnh cụ thể nào đó. Nó có thể được thể hiện bằng giọng nói, văn bản, hoặc hành động. Cần phân biệt với 'stress', cũng có nghĩa là nhấn mạnh, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh âm học (nhấn trọng âm). 'Importance' đơn thuần chỉ sự quan trọng, không mang ý nghĩa chủ động nhấn mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Emphasis on/upon': Nhấn mạnh vào cái gì đó. Ví dụ: 'There is a strong emphasis on practical skills' (Nhấn mạnh vào các kỹ năng thực tế). 'Upon' trang trọng hơn 'on'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emphasis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.