(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emphasis
B2

emphasis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhấn mạnh trọng tâm điểm nhấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emphasis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhấn mạnh, tầm quan trọng đặc biệt hoặc sự chú ý được dành cho một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Special importance or attention given to something.

Ví dụ Thực tế với 'Emphasis'

  • "The emphasis is on providing high-quality education."

    "Sự nhấn mạnh nằm ở việc cung cấp nền giáo dục chất lượng cao."

  • "The government is placing greater emphasis on environmental protection."

    "Chính phủ đang đặt trọng tâm lớn hơn vào việc bảo vệ môi trường."

  • "He spoke with emphasis."

    "Anh ấy nói với sự nhấn mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emphasis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stress(sự nhấn mạnh (âm học), tầm quan trọng)
importance(tầm quan trọng)
highlight(điểm nổi bật, làm nổi bật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

accent(trọng âm, giọng)
focus(sự tập trung, tiêu điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Emphasis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emphasis thường được sử dụng để chỉ tầm quan trọng hoặc sự nổi bật của một khía cạnh cụ thể nào đó. Nó có thể được thể hiện bằng giọng nói, văn bản, hoặc hành động. Cần phân biệt với 'stress', cũng có nghĩa là nhấn mạnh, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh âm học (nhấn trọng âm). 'Importance' đơn thuần chỉ sự quan trọng, không mang ý nghĩa chủ động nhấn mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Emphasis on/upon': Nhấn mạnh vào cái gì đó. Ví dụ: 'There is a strong emphasis on practical skills' (Nhấn mạnh vào các kỹ năng thực tế). 'Upon' trang trọng hơn 'on'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emphasis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)