(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ food insecurity
C1

food insecurity

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mất an ninh lương thực tình trạng thiếu lương thực bất ổn lương thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food insecurity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không có khả năng tiếp cận một cách đáng tin cậy với đủ số lượng thực phẩm dinh dưỡng, giá cả phải chăng.

Definition (English Meaning)

The state of being without reliable access to a sufficient quantity of affordable, nutritious food.

Ví dụ Thực tế với 'Food insecurity'

  • "Food insecurity is a major public health concern in many developing countries."

    "Tình trạng mất an ninh lương thực là một mối quan tâm lớn về sức khỏe cộng đồng ở nhiều nước đang phát triển."

  • "The study found a strong correlation between unemployment and food insecurity."

    "Nghiên cứu đã tìm thấy mối tương quan chặt chẽ giữa tình trạng thất nghiệp và mất an ninh lương thực."

  • "Climate change is exacerbating food insecurity in vulnerable regions."

    "Biến đổi khí hậu đang làm trầm trọng thêm tình trạng mất an ninh lương thực ở các khu vực dễ bị tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Food insecurity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: food insecurity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

food poverty(nghèo đói lương thực)
lack of food access(thiếu khả năng tiếp cận thực phẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

food security(an ninh lương thực)
food abundance(dư thừa lương thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Y tế công cộng

Ghi chú Cách dùng 'Food insecurity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Food insecurity” đề cập đến tình trạng mà một cá nhân hoặc hộ gia đình không có đủ tiền hoặc nguồn lực để mua hoặc tự sản xuất đủ thực phẩm cho một cuộc sống khỏe mạnh và năng động. Nó khác với “hunger” (đói) ở chỗ “food insecurity” bao gồm cả khía cạnh dinh dưỡng và tính bền vững của việc tiếp cận thực phẩm, chứ không chỉ là cảm giác đói bụng. 'Food poverty' là một khái niệm tương tự nhưng tập trung nhiều hơn vào khía cạnh kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among within

‘In’ được dùng để chỉ sự hiện diện của food insecurity trong một khu vực hoặc nhóm người lớn hơn (ví dụ: food insecurity in developing countries). ‘Among’ được sử dụng để chỉ food insecurity xảy ra ở một nhóm cụ thể (ví dụ: food insecurity among low-income families). ‘Within’ thường dùng để chỉ vấn đề food insecurity tồn tại bên trong một hệ thống hoặc tổ chức (ví dụ: food insecurity within the prison system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Food insecurity'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Food insecurity is a major challenge in many developing countries.
Mất an ninh lương thực là một thách thức lớn ở nhiều nước đang phát triển.
Phủ định
The government is not effectively addressing food insecurity in rural areas.
Chính phủ không giải quyết hiệu quả tình trạng mất an ninh lương thực ở vùng nông thôn.
Nghi vấn
Is food insecurity a contributing factor to social unrest in the region?
Mất an ninh lương thực có phải là một yếu tố góp phần gây ra bất ổn xã hội trong khu vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)