malnutrition
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malnutrition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thiếu dinh dưỡng; dinh dưỡng không đầy đủ hoặc mất cân bằng.
Definition (English Meaning)
Lack of proper nutrition; insufficient or unbalanced nutrition.
Ví dụ Thực tế với 'Malnutrition'
-
"Malnutrition is a serious problem in developing countries."
"Suy dinh dưỡng là một vấn đề nghiêm trọng ở các nước đang phát triển."
-
"The doctor said the child was suffering from severe malnutrition."
"Bác sĩ nói rằng đứa trẻ đang bị suy dinh dưỡng nghiêm trọng."
-
"Chronic malnutrition can lead to long-term health problems."
"Suy dinh dưỡng mãn tính có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malnutrition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: malnutrition
- Adjective: malnourished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malnutrition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'malnutrition' chỉ tình trạng cơ thể không nhận đủ chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì sức khỏe, bao gồm cả việc thiếu hụt các vitamin, khoáng chất, protein và calo. Nó khác với 'starvation' (đói) ở chỗ 'malnutrition' có thể xảy ra ngay cả khi có đủ lượng calo, nhưng lại thiếu chất dinh dưỡng cần thiết. Nó cũng khác với 'undernutrition' (thiếu ăn) là một dạng của 'malnutrition', trong đó sự thiếu hụt calo là chủ yếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Malnutrition 'of' someone: dùng để chỉ ai đó bị suy dinh dưỡng (ít phổ biến). Malnutrition 'in' a population: dùng để chỉ tình trạng suy dinh dưỡng trong một cộng đồng, nhóm người (phổ biến hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malnutrition'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will be examining the children for signs of malnutrition tomorrow.
|
Ngày mai bác sĩ sẽ kiểm tra những đứa trẻ để tìm các dấu hiệu của suy dinh dưỡng. |
| Phủ định |
The government won't be ignoring the issue of malnourished citizens anymore.
|
Chính phủ sẽ không còn phớt lờ vấn đề công dân bị suy dinh dưỡng nữa. |
| Nghi vấn |
Will the aid workers be distributing food to the malnourished population next week?
|
Liệu các nhân viên cứu trợ có đang phân phát thức ăn cho người dân bị suy dinh dưỡng vào tuần tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor realized that the child had been malnourished for months before he arrived at the clinic.
|
Bác sĩ nhận ra rằng đứa trẻ đã bị suy dinh dưỡng trong nhiều tháng trước khi đến phòng khám. |
| Phủ định |
They hadn't realized how severely the drought had affected the region until widespread malnutrition had become apparent.
|
Họ đã không nhận ra hạn hán ảnh hưởng nghiêm trọng đến khu vực như thế nào cho đến khi tình trạng suy dinh dưỡng lan rộng trở nên rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Had the government intervened earlier to provide food aid before the malnutrition rates spiked so dramatically?
|
Chính phủ đã can thiệp sớm hơn để cung cấp viện trợ lương thực trước khi tỷ lệ suy dinh dưỡng tăng đột biến đến vậy chưa? |