(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foodstuff
B2

foodstuff

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực phẩm lương thực hàng hóa thực phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foodstuff'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ chất nào có thể được sử dụng làm thức ăn; thực phẩm.

Definition (English Meaning)

Any substance that can be used as food.

Ví dụ Thực tế với 'Foodstuff'

  • "The store sells a wide variety of foodstuffs from around the world."

    "Cửa hàng bán nhiều loại thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới."

  • "The government is stockpiling foodstuffs in case of a national emergency."

    "Chính phủ đang dự trữ thực phẩm trong trường hợp khẩn cấp quốc gia."

  • "Imported foodstuffs are subject to strict regulations."

    "Thực phẩm nhập khẩu phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foodstuff'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foodstuff
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ingredient(thành phần)
produce(nông sản)
grocery(hàng tạp hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Foodstuff'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng ở dạng số nhiều (foodstuffs) để chỉ nhiều loại thực phẩm khác nhau. 'Foodstuff' có sắc thái trang trọng hơn so với 'food'. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, sản xuất hoặc phân phối thực phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: Chỉ thành phần hoặc nguồn gốc của thực phẩm. Ví dụ: a variety of foodstuffs. for: Chỉ mục đích sử dụng của thực phẩm. Ví dụ: Foodstuffs for livestock.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foodstuff'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Rice, beans, and other foodstuff, are essential for a balanced diet.
Gạo, đậu và các loại thực phẩm khác là cần thiết cho một chế độ ăn uống cân bằng.
Phủ định
Without proper storage, the foodstuff, already nearing its expiration date, will spoil quickly.
Nếu không được bảo quản đúng cách, thực phẩm, vốn đã gần hết hạn sử dụng, sẽ nhanh chóng bị hỏng.
Nghi vấn
Knowing the risks, do they still import that questionable foodstuff, despite the health concerns?
Biết những rủi ro, họ vẫn nhập khẩu loại thực phẩm đáng ngờ đó, bất chấp những lo ngại về sức khỏe sao?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to regulate the sale of imported foodstuffs.
Chính phủ sẽ điều chỉnh việc bán các loại thực phẩm nhập khẩu.
Phủ định
They are not going to allow any more contaminated foodstuffs into the country.
Họ sẽ không cho phép bất kỳ loại thực phẩm ô nhiễm nào vào nước nữa.
Nghi vấn
Is she going to buy all her foodstuffs at the farmers' market?
Cô ấy có định mua tất cả thực phẩm của mình ở chợ nông sản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)