edibles
Noun (danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edibles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các sản phẩm thực phẩm, đặc biệt là những loại được tẩm cần sa, được dùng để ăn.
Definition (English Meaning)
Food products, especially those infused with cannabis, that are intended to be eaten.
Ví dụ Thực tế với 'Edibles'
-
"She bought some cannabis edibles at the dispensary."
"Cô ấy đã mua một vài loại thực phẩm chứa cần sa tại cửa hàng bán lẻ."
-
"Many first-time cannabis users prefer edibles because they are smoke-free."
"Nhiều người dùng cần sa lần đầu thích thực phẩm tẩm cần sa vì chúng không có khói."
-
"It's important to start with a low dose of edibles to avoid overconsumption."
"Điều quan trọng là bắt đầu với một liều lượng thấp thực phẩm tẩm cần sa để tránh tiêu thụ quá mức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Edibles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: edibles
- Adjective: edible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Edibles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các sản phẩm chứa cần sa được dùng để ăn, thay vì hút. Nó nhấn mạnh phương pháp tiêu thụ, và hàm ý sự thận trọng khi sử dụng do tác dụng chậm hơn so với hút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', nó mô tả thành phần hoặc đặc tính (ví dụ: 'edibles with high THC content'). Với 'of', nó chỉ ra loại thực phẩm (ví dụ: 'a variety of edibles').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Edibles'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to sell edibles at the festival.
|
Họ sẽ bán đồ ăn được tại lễ hội. |
| Phủ định |
She is not going to eat those edibles; she's on a diet.
|
Cô ấy sẽ không ăn những món ăn đó; cô ấy đang ăn kiêng. |
| Nghi vấn |
Are you going to buy any edible flowers for the cake?
|
Bạn có định mua bất kỳ loại hoa ăn được nào cho bánh không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hikers had been eating the edible berries they found in the forest before they realized they were poisonous.
|
Những người đi bộ đường dài đã ăn những quả mọng ăn được mà họ tìm thấy trong rừng trước khi họ nhận ra chúng có độc. |
| Phủ định |
She hadn't been considering edibles as a serious business venture before she saw the market potential.
|
Cô ấy đã không coi thực phẩm ăn được như một dự án kinh doanh nghiêm túc trước khi cô ấy thấy tiềm năng của thị trường. |
| Nghi vấn |
Had the campers been foraging for edibles all morning before the park ranger arrived?
|
Những người cắm trại đã tìm kiếm những thứ ăn được cả buổi sáng trước khi kiểm lâm đến phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to grow many edibles in her garden.
|
Bà tôi đã từng trồng rất nhiều loại cây ăn được trong vườn của bà. |
| Phủ định |
He didn't use to think that cactus fruits were edible.
|
Anh ấy đã từng không nghĩ rằng quả xương rồng có thể ăn được. |
| Nghi vấn |
Did they use to sell edible insects at this market?
|
Họ đã từng bán côn trùng ăn được ở chợ này phải không? |