provisions
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provisions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguồn cung cấp thực phẩm, đồ uống hoặc thiết bị, đặc biệt là cho một cuộc hành trình hoặc chiến dịch quân sự.
Definition (English Meaning)
Supplies of food, drink, or equipment, especially for a journey or military operation.
Ví dụ Thực tế với 'Provisions'
-
"The ship was stocked with provisions for a year-long voyage."
"Con tàu được tích trữ đầy đủ lương thực cho một chuyến đi kéo dài một năm."
-
"We need to make provisions for the winter months."
"Chúng ta cần chuẩn bị sẵn sàng cho những tháng mùa đông."
-
"The will includes specific provisions for the distribution of her assets."
"Di chúc bao gồm các điều khoản cụ thể về việc phân chia tài sản của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provisions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: provision
- Verb: provide (liên quan nhưng không phải dạng trực tiếp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provisions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng ở dạng số nhiều. Nhấn mạnh đến việc dự trữ, chuẩn bị sẵn các vật phẩm cần thiết cho một mục đích cụ thể. Khác với 'supplies' (nguồn cung cấp) ở chỗ 'provisions' thường chỉ đến nguồn cung cấp cho một mục đích hoặc sự kiện cụ thể đã được lên kế hoạch trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'of', nó chỉ ra những gì được cung cấp: 'provisions of food'. Với 'for', nó chỉ ra mục đích của việc cung cấp: 'provisions for the journey'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provisions'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government made provisions for the refugees is commendable.
|
Việc chính phủ cung cấp sự hỗ trợ cho người tị nạn là đáng khen ngợi. |
| Phủ định |
Whether the company will provide adequate provisions for its employees during the strike is not clear.
|
Việc công ty có cung cấp đủ các điều khoản hỗ trợ cho nhân viên của mình trong suốt cuộc đình công hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
What provisions the contract includes is the main concern for all parties involved.
|
Những điều khoản nào mà hợp đồng bao gồm là mối quan tâm chính của tất cả các bên liên quan. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government made provisions for the refugees.
|
Chính phủ đã cung cấp các điều khoản cho người tị nạn. |
| Phủ định |
Not only did the company make provisions for its employees' retirement, but it also offered excellent health insurance.
|
Không chỉ công ty chuẩn bị các điều khoản cho việc nghỉ hưu của nhân viên, mà còn cung cấp bảo hiểm y tế tuyệt vời. |
| Nghi vấn |
Should the company provide better provisions for parental leave, it would attract more talent.
|
Nếu công ty cung cấp các điều khoản tốt hơn cho việc nghỉ phép của phụ huynh, nó sẽ thu hút nhiều tài năng hơn. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government made provisions for the refugees, didn't they?
|
Chính phủ đã cung cấp các điều khoản cho người tị nạn, phải không? |
| Phủ định |
They haven't provided enough provisions for the winter, have they?
|
Họ đã không cung cấp đủ đồ dự trữ cho mùa đông, phải không? |
| Nghi vấn |
The company provides healthcare provisions for its employees, doesn't it?
|
Công ty cung cấp các điều khoản chăm sóc sức khỏe cho nhân viên của mình, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has made provisions for the refugees.
|
Chính phủ đã cung cấp các điều khoản cho người tị nạn. |
| Phủ định |
They haven't made any provisions for their retirement yet.
|
Họ vẫn chưa có bất kỳ sự chuẩn bị nào cho việc nghỉ hưu của mình. |
| Nghi vấn |
Has the company provided sufficient provisions for the employees during the strike?
|
Công ty đã cung cấp đủ các điều khoản cho nhân viên trong suốt cuộc đình công chưa? |