(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ footprint
B2

footprint

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dấu chân ảnh hưởng tác động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Footprint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dấu chân, vết chân.

Definition (English Meaning)

A mark left by a foot or shoe.

Ví dụ Thực tế với 'Footprint'

  • "I saw footprints in the mud."

    "Tôi thấy dấu chân trên bùn."

  • "The company is working to minimize its environmental footprint."

    "Công ty đang nỗ lực giảm thiểu tác động môi trường của mình."

  • "His actions left a lasting footprint on the community."

    "Hành động của anh ấy đã để lại một dấu ấn lâu dài trong cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Footprint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: footprint
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

track(vết, dấu vết)
impression(ấn tượng, dấu ấn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Khoa học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Footprint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ dấu để lại sau khi bước đi. Mang tính vật lý, hữu hình. Có thể là dấu chân người, dấu chân động vật, hoặc dấu giày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Footprint *in* the sand: Dấu chân trên cát (nằm trong cát).
Footprint *on* the snow: Dấu chân trên tuyết (nằm trên bề mặt tuyết).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Footprint'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we reduce our carbon emissions, we will minimize our environmental footprint.
Nếu chúng ta giảm lượng khí thải carbon, chúng ta sẽ giảm thiểu dấu chân môi trường của mình.
Phủ định
If you don't walk on the newly planted grass, you won't leave a footprint.
Nếu bạn không đi trên bãi cỏ mới trồng, bạn sẽ không để lại dấu chân.
Nghi vấn
Will the archaeologists be able to identify the dinosaur's footprint if they excavate carefully?
Liệu các nhà khảo cổ học có thể xác định được dấu chân của khủng long nếu họ khai quật cẩn thận không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had seen a large footprint in the mud.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhìn thấy một dấu chân lớn trên bùn.
Phủ định
He told me that he hadn't left any footprints on the freshly raked sand.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không để lại bất kỳ dấu chân nào trên cát mới cào.
Nghi vấn
The detective asked if I had noticed any footprints near the window.
Thám tử hỏi liệu tôi có để ý bất kỳ dấu chân nào gần cửa sổ không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The activist's presentation was about the carbon footprint of the fashion industry.
Bài thuyết trình của nhà hoạt động nói về dấu chân carbon của ngành công nghiệp thời trang.
Phủ định
The company's latest report is not about its environmental footprint.
Báo cáo mới nhất của công ty không phải về dấu chân môi trường của nó.
Nghi vấn
Is that your footprint in the sand?
Đó có phải là dấu chân của bạn trên cát không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The footprint of the factory is a concern for environmentalists.
Dấu chân môi trường của nhà máy là một mối lo ngại đối với các nhà bảo vệ môi trường.
Phủ định
He does not often leave a footprint on social media.
Anh ấy không thường xuyên để lại dấu vết trên mạng xã hội.
Nghi vấn
Does the company want to reduce its carbon footprint?
Công ty có muốn giảm lượng khí thải carbon không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)