environmental impact
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental impact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tác động của một thứ gì đó lên môi trường.
Definition (English Meaning)
The effect of something on the environment.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental impact'
-
"The environmental impact of the new highway is a major concern."
"Tác động môi trường của con đường cao tốc mới là một mối lo ngại lớn."
-
"We need to assess the environmental impact of the project."
"Chúng ta cần đánh giá tác động môi trường của dự án."
-
"The company is committed to reducing its environmental impact."
"Công ty cam kết giảm tác động môi trường của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental impact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environmental impact (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental impact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những ảnh hưởng tiêu cực do các hoạt động của con người, dự án, hoặc chính sách gây ra cho môi trường tự nhiên. Nó bao gồm những thay đổi về chất lượng không khí, nước, đất, đa dạng sinh học, và các hệ sinh thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được dùng để chỉ tác động LÊN môi trường. Ví dụ: 'the impact on the environment'. 'of' được dùng để chỉ tác động CỦA một cái gì đó. Ví dụ 'the environmental impact of the factory'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental impact'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the factory had implemented better waste management practices, the environmental impact would have been significantly reduced.
|
Nếu nhà máy đã thực hiện các biện pháp quản lý chất thải tốt hơn, tác động môi trường đã giảm đáng kể. |
| Phủ định |
If the government hadn't ignored the warnings of scientists, the environmental impact of deforestation would not have been so severe.
|
Nếu chính phủ đã không phớt lờ những cảnh báo của các nhà khoa học, tác động môi trường của việc phá rừng đã không nghiêm trọng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the company have faced such heavy fines if they had properly assessed the environmental impact of their operations?
|
Liệu công ty có phải đối mặt với những khoản tiền phạt nặng như vậy nếu họ đã đánh giá đúng tác động môi trường của các hoạt động của họ? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory used to release pollutants without considering the environmental impact.
|
Nhà máy từng thải chất ô nhiễm mà không xem xét đến tác động môi trường. |
| Phủ định |
They didn't use to worry about the environmental impact of their actions.
|
Họ đã từng không lo lắng về tác động môi trường từ những hành động của mình. |
| Nghi vấn |
Did people use to be as aware of the environmental impact of plastic as they are today?
|
Mọi người đã từng nhận thức về tác động môi trường của nhựa nhiều như ngày nay chưa? |