(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carbon footprint
B2

carbon footprint

noun

Nghĩa tiếng Việt

dấu chân carbon lượng khí thải carbon tác động carbon
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbon footprint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tổng lượng khí thải nhà kính được tạo ra từ các hoạt động của chúng ta

Definition (English Meaning)

the total amount of greenhouse gases generated by our actions

Ví dụ Thực tế với 'Carbon footprint'

  • "We can reduce our carbon footprint by using public transport."

    "Chúng ta có thể giảm dấu chân carbon của mình bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng."

  • "Flying is one of the activities that contributes most to your carbon footprint."

    "Đi máy bay là một trong những hoạt động đóng góp nhiều nhất vào dấu chân carbon của bạn."

  • "The government is committed to reducing the UK's carbon footprint."

    "Chính phủ cam kết giảm dấu chân carbon của Vương quốc Anh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carbon footprint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carbon footprint
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Carbon footprint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ lượng khí thải, thường là CO2, được tạo ra trực tiếp và gián tiếp bởi một cá nhân, tổ chức, sự kiện hoặc sản phẩm. Thường được sử dụng để đánh giá tác động môi trường và nỗ lực giảm thiểu biến đổi khí hậu. Nó bao gồm lượng khí thải từ quá trình sản xuất, vận chuyển, sử dụng năng lượng, và xử lý chất thải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

"Carbon footprint of": Đề cập đến dấu chân carbon của một đối tượng cụ thể (cá nhân, công ty, sản phẩm, quốc gia). Ví dụ: 'the carbon footprint of our company'. "Carbon footprint on": Ít phổ biến hơn, có thể được sử dụng để nhấn mạnh tác động lên một khu vực hoặc môi trường cụ thể. Ví dụ: 'the carbon footprint on the Amazon rainforest'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbon footprint'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should reduce our carbon footprint by using public transportation more often.
Chúng ta nên giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng phương tiện công cộng thường xuyên hơn.
Phủ định
You must not ignore your carbon footprint if you want to protect the environment.
Bạn không được phớt lờ lượng khí thải carbon nếu bạn muốn bảo vệ môi trường.
Nghi vấn
Could businesses minimize their carbon footprint by investing in renewable energy?
Liệu các doanh nghiệp có thể giảm thiểu lượng khí thải carbon của họ bằng cách đầu tư vào năng lượng tái tạo không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My family's carbon footprint is smaller than most because we recycle and conserve energy.
Dấu chân carbon của gia đình tôi nhỏ hơn hầu hết vì chúng tôi tái chế và tiết kiệm năng lượng.
Phủ định
Seldom do people realize the extent of their daily activities' carbon footprint.
Hiếm khi mọi người nhận ra mức độ ảnh hưởng từ dấu chân carbon trong các hoạt động hàng ngày của họ.
Nghi vấn
Should you wish to reduce your carbon footprint, consider using public transportation more often.
Nếu bạn muốn giảm dấu chân carbon của mình, hãy cân nhắc sử dụng phương tiện giao thông công cộng thường xuyên hơn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)