footwear
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Footwear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các vật phẩm được mang ở chân, như giày, ủng và dép.
Ví dụ Thực tế với 'Footwear'
-
"The store sells a wide range of footwear."
"Cửa hàng bán nhiều loại giày dép."
-
"You need appropriate footwear for hiking in the mountains."
"Bạn cần giày dép phù hợp để đi bộ đường dài trên núi."
-
"The exhibition showcased the history of footwear."
"Triển lãm trưng bày lịch sử của giày dép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Footwear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: footwear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Footwear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'footwear' là một danh từ không đếm được, dùng để chỉ chung các loại giày dép. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với từ 'shoes'. Không nên dùng 'a footwear' hoặc 'footwears'. Thay vào đó, sử dụng 'a piece of footwear' hoặc 'types of footwear'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Footwear for' được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của giày dép, ví dụ: 'footwear for hiking'. 'Footwear in' được sử dụng để chỉ chất liệu hoặc phong cách của giày dép, ví dụ: 'footwear in leather'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Footwear'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a bigger closet, I would buy more footwear.
|
Nếu tôi có một cái tủ quần áo lớn hơn, tôi sẽ mua nhiều giày dép hơn. |
| Phủ định |
If she didn't need to walk so much, she wouldn't buy such durable footwear.
|
Nếu cô ấy không cần phải đi bộ nhiều, cô ấy sẽ không mua loại giày dép bền như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you donate your old footwear if it were still in good condition?
|
Bạn có quyên góp giày dép cũ của bạn nếu chúng vẫn còn trong tình trạng tốt không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the marathon starts, the company will have been designing specialized footwear for athletes for over a year.
|
Vào thời điểm cuộc thi marathon bắt đầu, công ty sẽ đã thiết kế giày dép chuyên dụng cho các vận động viên trong hơn một năm. |
| Phủ định |
They won't have been manufacturing sustainable footwear long enough to meet the rising demand by next year.
|
Họ sẽ không sản xuất giày dép bền vững đủ lâu để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Will she have been wearing that brand of footwear for all her hiking trips by the end of the season?
|
Liệu cô ấy đã mang nhãn hiệu giày dép đó cho tất cả các chuyến đi bộ đường dài của mình vào cuối mùa hay chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has bought new footwear for her hiking trip.
|
Cô ấy đã mua giày dép mới cho chuyến đi bộ đường dài của mình. |
| Phủ định |
I haven't seen any fashionable footwear in that store.
|
Tôi chưa thấy bất kỳ loại giày dép thời trang nào trong cửa hàng đó. |
| Nghi vấn |
Have they decided what kind of footwear they need for the winter?
|
Họ đã quyết định loại giày dép nào họ cần cho mùa đông chưa? |