articles
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Articles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các bài viết được xuất bản trên báo, tạp chí hoặc tạp chí học thuật.
Definition (English Meaning)
Pieces of writing published in a newspaper, magazine, or academic journal.
Ví dụ Thực tế với 'Articles'
-
"She published several articles in scientific journals."
"Cô ấy đã xuất bản một vài bài báo trên các tạp chí khoa học."
-
"These articles are available online."
"Những bài báo này có sẵn trực tuyến."
-
"She is an expert in writing articles for newspapers."
"Cô ấy là một chuyên gia viết bài cho báo."
-
"They deal in various articles."
"Họ kinh doanh nhiều loại mặt hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Articles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: article
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Articles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này đề cập đến các tác phẩm văn bản, thường mang tính thông tin hoặc phân tích, được công bố rộng rãi. Cần phân biệt với các nghĩa khác của 'article' (ví dụ: điều khoản trong hợp đồng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ nơi xuất bản (in a magazine). 'on' dùng để chỉ chủ đề (an article on climate change). 'about' cũng dùng để chỉ chủ đề (an article about history).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Articles'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She reads the articles in the newspaper every morning.
|
Cô ấy đọc các bài báo trên báo mỗi sáng. |
| Phủ định |
He does not write articles for that magazine.
|
Anh ấy không viết bài báo cho tạp chí đó. |
| Nghi vấn |
Do they sell articles of clothing at that store?
|
Họ có bán quần áo ở cửa hàng đó không? |