for the sake of
Giới từ/Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'For the sake of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vì mục đích gì; vì lợi ích của ai/cái gì; để có được cái gì.
Definition (English Meaning)
For the purpose of; in the interest of; for the benefit of.
Ví dụ Thực tế với 'For the sake of'
-
"He moved to the countryside for the sake of his health."
"Anh ấy chuyển đến vùng nông thôn vì sức khỏe của mình."
-
"They stayed together for the sake of the children."
"Họ ở lại bên nhau vì những đứa con."
-
"I'm willing to try it, for the sake of experiment."
"Tôi sẵn lòng thử nó, vì mục đích thử nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'For the sake of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'For the sake of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc mục đích của một hành động nào đó. Nó thường mang nghĩa trang trọng hơn so với các cách diễn đạt tương tự khác. Cần phân biệt 'for the sake of' với 'for the purpose of' (mục đích), 'for the benefit of' (lợi ích), 'for the love of' (vì tình yêu), mặc dù chúng có nhiều điểm chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'For the sake of'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.