(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ for the sake of
B2

for the sake of

Giới từ/Cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

vì mục đích vì lợi ích của để nhằm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'For the sake of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vì mục đích gì; vì lợi ích của ai/cái gì; để có được cái gì.

Definition (English Meaning)

For the purpose of; in the interest of; for the benefit of.

Ví dụ Thực tế với 'For the sake of'

  • "He moved to the countryside for the sake of his health."

    "Anh ấy chuyển đến vùng nông thôn vì sức khỏe của mình."

  • "They stayed together for the sake of the children."

    "Họ ở lại bên nhau vì những đứa con."

  • "I'm willing to try it, for the sake of experiment."

    "Tôi sẵn lòng thử nó, vì mục đích thử nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'For the sake of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'For the sake of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc mục đích của một hành động nào đó. Nó thường mang nghĩa trang trọng hơn so với các cách diễn đạt tương tự khác. Cần phân biệt 'for the sake of' với 'for the purpose of' (mục đích), 'for the benefit of' (lợi ích), 'for the love of' (vì tình yêu), mặc dù chúng có nhiều điểm chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'For the sake of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)