(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ for the purpose of
B2

for the purpose of

Prepositional phrase

Nghĩa tiếng Việt

với mục đích nhằm mục đích để
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'For the purpose of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Với mục đích, ý định là; để mà.

Definition (English Meaning)

With the aim or intention of; in order to.

Ví dụ Thực tế với 'For the purpose of'

  • "She went to the library for the purpose of studying."

    "Cô ấy đến thư viện với mục đích học bài."

  • "The meeting was held for the purpose of discussing the new policy."

    "Cuộc họp được tổ chức với mục đích thảo luận về chính sách mới."

  • "The funds were raised for the purpose of building a new school."

    "Các quỹ đã được quyên góp với mục đích xây dựng một ngôi trường mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'For the purpose of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in order to(để mà)
to(để)
with the aim of(với mục tiêu là)
with the intention of(với ý định là)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'For the purpose of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt mục đích của một hành động hoặc sự việc. Nó mang tính trang trọng hơn so với 'to' hoặc 'in order to'. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ trang trọng và cấu trúc ngữ pháp: 'for the purpose of' thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ, trong khi 'to' và 'in order to' thường đi kèm với một động từ nguyên thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'For the purpose of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)