force reduction
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Force reduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hành động giảm số lượng nhân sự hoặc nguồn lực trong quân đội hoặc lực lượng lao động; thường được thực hiện để giảm chi phí hoặc cải thiện hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The process or act of decreasing the number of personnel or resources in a military or workforce; often implemented to reduce costs or improve efficiency.
Ví dụ Thực tế với 'Force reduction'
-
"The company announced a force reduction of 10% to improve profitability."
"Công ty thông báo giảm 10% lực lượng lao động để cải thiện lợi nhuận."
-
"The government implemented a force reduction in the military due to budget constraints."
"Chính phủ thực hiện cắt giảm lực lượng trong quân đội do hạn chế về ngân sách."
-
"The planned force reduction will affect employees in the manufacturing and sales departments."
"Việc cắt giảm lực lượng dự kiến sẽ ảnh hưởng đến nhân viên trong bộ phận sản xuất và bán hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Force reduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: force reduction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Force reduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, chính phủ, hoặc công ty. Nó có thể liên quan đến việc sa thải nhân viên, cắt giảm ngân sách, hoặc thu hẹp quy mô hoạt động. 'Force reduction' nhấn mạnh vào việc giảm số lượng, trong khi các từ như 'downsizing' có thể bao gồm cả việc tái cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In force reduction' thường chỉ ra lĩnh vực hoặc ngành mà việc cắt giảm diễn ra (ví dụ: 'significant reductions in force'). 'Force reduction of [số lượng]' chỉ rõ mức độ cắt giảm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Force reduction'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company implemented a force reduction to cut costs.
|
Công ty đã thực hiện việc cắt giảm nhân lực để giảm chi phí. |
| Phủ định |
Not only did the company announce a force reduction, but it also froze salaries.
|
Không những công ty thông báo cắt giảm nhân lực mà còn đóng băng lương. |
| Nghi vấn |
Should the company consider force reduction, what would be the impact on employee morale?
|
Nếu công ty cân nhắc việc cắt giảm nhân lực, tác động đến tinh thần nhân viên sẽ như thế nào? |