foreboding
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreboding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác rằng điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra; một linh cảm về điều xấu.
Definition (English Meaning)
A feeling that something bad is going to happen; a presentiment of evil.
Ví dụ Thực tế với 'Foreboding'
-
"She had a foreboding that something terrible was about to happen."
"Cô ấy có linh cảm rằng điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra."
-
"A sense of foreboding filled the air as the storm approached."
"Một cảm giác báo trước bao trùm không khí khi cơn bão ập đến."
-
"Despite the sunny day, a deep foreboding settled over him."
"Mặc dù trời nắng, một linh cảm xấu xa sâu sắc bao trùm anh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreboding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foreboding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreboding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'foreboding' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'anxiety' (lo âu) hay 'worry' (lo lắng). Nó ám chỉ một cảm giác chắc chắn về một tai họa sắp ập đến, thường không có căn cứ rõ ràng hoặc bằng chứng cụ thể, mà chỉ dựa vào trực giác hoặc cảm nhận mơ hồ. So với 'premonition' (linh tính), 'foreboding' thường nhấn mạnh vào sự tiêu cực và đáng sợ của điều sắp xảy ra. Ví dụ, 'a sense of foreboding' (một cảm giác báo trước) thường được dùng để miêu tả cảm xúc của nhân vật trong một câu chuyện kinh dị trước khi một sự kiện kinh hoàng diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nguyên nhân gây ra cảm giác foreboding. Ví dụ: 'a foreboding of disaster' (một linh cảm về thảm họa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreboding'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A sense of foreboding, heavy and unwelcome, filled the room, and I knew something bad was about to happen.
|
Một cảm giác báo điềm chẳng lành, nặng nề và không mong muốn, tràn ngập căn phòng, và tôi biết điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra. |
| Phủ định |
Despite the foreboding that lingered in the air, a feeling she couldn't quite shake, she tried to enjoy the party, and acted as though she had no care in the world.
|
Mặc dù điềm báo chẳng lành vẫn vảng vất trong không khí, một cảm giác mà cô ấy không thể rũ bỏ, cô ấy vẫn cố gắng tận hưởng bữa tiệc và tỏ ra như thể mình không có bất kỳ lo lắng nào. |
| Nghi vấn |
That sense of foreboding, a knot in your stomach, does it ever truly go away?
|
Cảm giác báo điềm đó, một nút thắt trong dạ dày của bạn, liệu nó có thực sự biến mất không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had a foreboding about the upcoming trip.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy có một linh cảm chẳng lành về chuyến đi sắp tới. |
| Phủ định |
He told me that he did not have a foreboding about the project's outcome.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có linh cảm xấu về kết quả của dự án. |
| Nghi vấn |
She asked if I had a foreboding about the storm.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có linh cảm chẳng lành về cơn bão không. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had felt a sense of foreboding before the storm arrived.
|
Cô ấy đã cảm thấy một điềm báo trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
He had not experienced such a strong foreboding before he boarded the plane.
|
Anh ấy đã không trải qua một điềm báo mạnh mẽ như vậy trước khi lên máy bay. |
| Nghi vấn |
Had she had a foreboding about the outcome of the meeting before she attended?
|
Có phải cô ấy đã có một điềm báo về kết quả của cuộc họp trước khi tham dự không? |