(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forefront
C1

forefront

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuyến đầu hàng đầu vị trí dẫn đầu đi đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forefront'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vị trí hàng đầu, nổi bật nhất, quan trọng nhất; tuyến đầu

Definition (English Meaning)

the most noticeable or important position

Ví dụ Thực tế với 'Forefront'

  • "She was at the forefront of the campaign for equal rights."

    "Cô ấy ở tuyến đầu của chiến dịch vì quyền bình đẳng."

  • "The company is at the forefront of developing new technologies."

    "Công ty đang ở vị trí hàng đầu trong việc phát triển các công nghệ mới."

  • "This research puts them at the forefront of scientific discovery."

    "Nghiên cứu này đưa họ lên vị trí dẫn đầu trong khám phá khoa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forefront'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forefront
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rear(phía sau, hậu phương)
back(phía sau, mặt sau)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
leadership(khả năng lãnh đạo)
pioneering(tiên phong)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (General)

Ghi chú Cách dùng 'Forefront'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'forefront' thường được sử dụng để chỉ vị trí dẫn đầu trong một lĩnh vực nào đó, nơi mà những phát triển mới nhất và quan trọng nhất diễn ra. Nó nhấn mạnh sự tiên phong, đổi mới và tầm ảnh hưởng lớn. So với 'vanguard' (tiên phong), 'forefront' nhấn mạnh vị trí nổi bật và tầm quan trọng hơn là sự tiên phong đơn thuần. 'Leading edge' cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong bối cảnh công nghệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at the in the

‘at the forefront’ nhấn mạnh vị trí dẫn đầu, đang ở tuyến đầu; ‘in the forefront’ chỉ vị trí quan trọng, có tầm ảnh hưởng lớn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forefront'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)