forefront
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forefront'
Giải nghĩa Tiếng Việt
vị trí hàng đầu, nổi bật nhất, quan trọng nhất; tuyến đầu
Definition (English Meaning)
the most noticeable or important position
Ví dụ Thực tế với 'Forefront'
-
"She was at the forefront of the campaign for equal rights."
"Cô ấy ở tuyến đầu của chiến dịch vì quyền bình đẳng."
-
"The company is at the forefront of developing new technologies."
"Công ty đang ở vị trí hàng đầu trong việc phát triển các công nghệ mới."
-
"This research puts them at the forefront of scientific discovery."
"Nghiên cứu này đưa họ lên vị trí dẫn đầu trong khám phá khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forefront'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forefront
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forefront'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'forefront' thường được sử dụng để chỉ vị trí dẫn đầu trong một lĩnh vực nào đó, nơi mà những phát triển mới nhất và quan trọng nhất diễn ra. Nó nhấn mạnh sự tiên phong, đổi mới và tầm ảnh hưởng lớn. So với 'vanguard' (tiên phong), 'forefront' nhấn mạnh vị trí nổi bật và tầm quan trọng hơn là sự tiên phong đơn thuần. 'Leading edge' cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong bối cảnh công nghệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘at the forefront’ nhấn mạnh vị trí dẫn đầu, đang ở tuyến đầu; ‘in the forefront’ chỉ vị trí quan trọng, có tầm ảnh hưởng lớn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forefront'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.