(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leading-edge
C1

leading-edge

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tiên tiến hàng đầu hiện đại nhất đi đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leading-edge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiên tiến nhất, hiện đại nhất, đi đầu về công nghệ hoặc ý tưởng.

Definition (English Meaning)

The most advanced or innovative

Ví dụ Thực tế với 'Leading-edge'

  • "This company is developing leading-edge technology in artificial intelligence."

    "Công ty này đang phát triển công nghệ tiên tiến hàng đầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo."

  • "They are investing heavily in leading-edge research."

    "Họ đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu tiên tiến hàng đầu."

  • "The new smartphone features leading-edge technology."

    "Điện thoại thông minh mới có công nghệ tiên tiến hàng đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leading-edge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: leading-edge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

outdated(lỗi thời)
obsolete(cổ hủ, lạc hậu)
traditional(truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Leading-edge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả công nghệ, sản phẩm hoặc nghiên cứu đang ở đỉnh cao của sự phát triển và đổi mới. Nó hàm ý sự vượt trội và tiềm năng dẫn đầu thị trường hoặc ngành công nghiệp. Không nên nhầm lẫn với 'cutting-edge', mặc dù nghĩa tương tự, 'leading-edge' nhấn mạnh hơn vào vị thế dẫn đầu và khả năng tạo ra xu hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leading-edge'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Investing in leading-edge technology is crucial for staying competitive.
Đầu tư vào công nghệ tiên tiến là rất quan trọng để duy trì tính cạnh tranh.
Phủ định
I am not considering purchasing leading-edge equipment due to the high costs.
Tôi không cân nhắc mua thiết bị tiên tiến vì chi phí cao.
Nghi vấn
Is developing leading-edge solutions a priority for your company?
Phát triển các giải pháp tiên tiến có phải là ưu tiên hàng đầu của công ty bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)