forensic pathologist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forensic pathologist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bác sĩ y khoa chuyên về bệnh học, người khám nghiệm tử thi để xác định nguyên nhân cái chết, thường là trong các trường hợp tử vong đáng ngờ hoặc do bạo lực.
Definition (English Meaning)
A medical doctor specializing in pathology who examines bodies to determine the cause of death, often in cases of suspicious or violent deaths.
Ví dụ Thực tế với 'Forensic pathologist'
-
"The forensic pathologist determined the cause of death to be a gunshot wound."
"Bác sĩ pháp y xác định nguyên nhân cái chết là do vết thương do súng bắn."
-
"The forensic pathologist's report was crucial to the investigation."
"Báo cáo của bác sĩ pháp y rất quan trọng đối với cuộc điều tra."
-
"Forensic pathologists often testify in court."
"Các bác sĩ pháp y thường làm chứng tại tòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forensic pathologist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forensic pathologist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forensic pathologist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Forensic pathologist là một chuyên gia y tế, không chỉ đơn thuần là bác sĩ bệnh học (pathologist). Họ có kiến thức chuyên sâu về pháp luật và các quy trình điều tra hình sự. Vai trò của họ rất quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng y tế cho các vụ án hình sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường đi sau 'cause of death' (nguyên nhân cái chết). 'in' thường đi với 'cases' (trong các trường hợp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forensic pathologist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.