foresighted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foresighted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện khả năng dự đoán những gì sẽ xảy ra trong tương lai và chuẩn bị cho nó một cách phù hợp.
Definition (English Meaning)
Having or showing an ability to predict what will happen in the future and to prepare for it accordingly.
Ví dụ Thực tế với 'Foresighted'
-
"A foresighted leader anticipates potential problems and develops solutions in advance."
"Một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa dự đoán những vấn đề tiềm ẩn và phát triển các giải pháp trước."
-
"The company's foresighted investment in renewable energy proved to be a wise decision."
"Khoản đầu tư có tầm nhìn xa của công ty vào năng lượng tái tạo đã chứng tỏ là một quyết định sáng suốt."
-
"Foresighted policies can help prevent future economic crises."
"Các chính sách có tầm nhìn xa có thể giúp ngăn ngừa các cuộc khủng hoảng kinh tế trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foresighted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: foresighted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foresighted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'foresighted' nhấn mạnh khả năng nhìn xa trông rộng, dự đoán được những hậu quả hoặc cơ hội trong tương lai và hành động một cách khôn ngoan để chuẩn bị hoặc tận dụng chúng. Nó khác với 'wise' (khôn ngoan) ở chỗ 'wise' tập trung vào sự hiểu biết và kinh nghiệm, còn 'foresighted' tập trung vào khả năng dự đoán và chuẩn bị cho tương lai. So với 'prudent' (thận trọng), 'foresighted' bao hàm một tầm nhìn xa hơn và chủ động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foresighted'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The CEO was foresighted in his investment strategy.
|
Vị CEO đã có tầm nhìn xa trong chiến lược đầu tư của mình. |
| Phủ định |
She wasn't foresighted enough to anticipate the market crash.
|
Cô ấy không đủ tầm nhìn xa để dự đoán sự sụp đổ của thị trường. |
| Nghi vấn |
Was he foresighted to purchase that land before the development boom?
|
Có phải anh ấy đã có tầm nhìn xa khi mua mảnh đất đó trước khi bùng nổ phát triển? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be foresighted and invest in renewable energy.
|
Cô ấy sẽ có tầm nhìn xa và đầu tư vào năng lượng tái tạo. |
| Phủ định |
They are not going to be foresighted enough to anticipate the market crash.
|
Họ sẽ không đủ tầm nhìn xa để dự đoán sự sụp đổ của thị trường. |
| Nghi vấn |
Are you going to be foresighted and save for your retirement?
|
Bạn có định có tầm nhìn xa và tiết kiệm cho tuổi già của mình không? |