far-sighted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Far-sighted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện sự quan tâm đến các nhu cầu và khả năng trong tương lai; có tầm nhìn xa.
Definition (English Meaning)
Having or showing a concern for future needs and possibilities.
Ví dụ Thực tế với 'Far-sighted'
-
"The company's far-sighted investment in renewable energy proved to be very profitable."
"Khoản đầu tư có tầm nhìn xa của công ty vào năng lượng tái tạo đã chứng tỏ rất có lợi nhuận."
-
"A far-sighted leader anticipates future challenges and opportunities."
"Một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa dự đoán những thách thức và cơ hội trong tương lai."
-
"The government's far-sighted policies helped the economy grow."
"Các chính sách có tầm nhìn xa của chính phủ đã giúp nền kinh tế phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Far-sighted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: far-sighted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Far-sighted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'far-sighted' thường được dùng để miêu tả những người hoặc kế hoạch có khả năng dự đoán và chuẩn bị cho tương lai một cách khôn ngoan. Nó nhấn mạnh khả năng thấy trước các cơ hội và thách thức tiềm ẩn, và đưa ra các quyết định sáng suốt để đối phó với chúng. Khác với 'visionary' (người có tầm nhìn), 'far-sighted' tập trung hơn vào tính thực tế và khả năng ứng dụng của tầm nhìn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Far-sighted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.