foresightedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foresightedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện khả năng dự đoán những gì sẽ xảy ra trong tương lai và chuẩn bị cho nó
Definition (English Meaning)
In a way that shows an ability to predict what will happen in the future and to prepare for it
Ví dụ Thực tế với 'Foresightedly'
-
"The company acted foresightedly by investing in renewable energy sources."
"Công ty đã hành động một cách có tầm nhìn xa bằng cách đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo."
-
"They foresightedly invested in new technology."
"Họ đã đầu tư một cách có tầm nhìn xa vào công nghệ mới."
-
"She foresightedly saved money for her retirement."
"Cô ấy đã tiết kiệm tiền cho việc nghỉ hưu một cách có tầm nhìn xa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foresightedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: foresightedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foresightedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'foresightedly' diễn tả hành động được thực hiện một cách cẩn trọng và có kế hoạch, dựa trên sự lường trước những hậu quả hoặc kết quả có thể xảy ra. Nó nhấn mạnh sự chủ động và có tầm nhìn xa. Khác với 'carefully' (cẩn thận) chỉ đơn thuần là chú ý đến chi tiết, 'foresightedly' bao hàm việc phân tích và dự đoán tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foresightedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.