astutely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astutely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện khả năng đánh giá chính xác các tình huống hoặc con người và biến điều này thành lợi thế của mình.
Definition (English Meaning)
In a way that shows an ability to accurately assess situations or people and turn this to one's advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Astutely'
-
"She astutely invested her money in the stock market."
"Cô ấy đã đầu tư tiền của mình một cách khôn ngoan vào thị trường chứng khoán."
-
"The CEO astutely anticipated the market crash."
"Vị CEO đã dự đoán một cách khôn ngoan sự sụp đổ của thị trường."
-
"He astutely negotiated a better deal."
"Anh ấy đã đàm phán một thỏa thuận tốt hơn một cách khôn khéo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Astutely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: astutely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Astutely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'astutely' nhấn mạnh khả năng quan sát sắc sảo, nhận thức nhanh nhạy và đưa ra quyết định thông minh, thường mang tính chiến lược để đạt được lợi ích. Khác với 'wisely' (khôn ngoan) mang tính tổng quát hơn về sự thông thái, 'astutely' tập trung vào sự khôn khéo trong việc ứng xử và lợi dụng tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Astutely'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Analyzing the market astutely is essential for making sound investment decisions.
|
Phân tích thị trường một cách sắc sảo là điều cần thiết để đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn. |
| Phủ định |
Avoiding judging situations astutely can lead to misunderstandings.
|
Việc tránh đánh giá các tình huống một cách sắc sảo có thể dẫn đến những hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Is considering the evidence astutely crucial for solving this case?
|
Liệu xem xét chứng cứ một cách sắc sảo có quan trọng để giải quyết vụ án này không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had astutely invested in the stock market, resulting in significant profits.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đầu tư một cách khôn ngoan vào thị trường chứng khoán, dẫn đến lợi nhuận đáng kể. |
| Phủ định |
He told me that he did not astutely manage his time, which led to him missing the deadline.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không quản lý thời gian một cách khôn ngoan, điều đó khiến anh ấy lỡ mất thời hạn. |
| Nghi vấn |
She asked if he had astutely anticipated the market crash.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có tiên đoán một cách khôn ngoan về sự sụp đổ của thị trường hay không. |