prudently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prudently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thận trọng; với sự cẩn trọng và tầm nhìn xa.
Definition (English Meaning)
In a prudent manner; with care and foresight.
Ví dụ Thực tế với 'Prudently'
-
"She prudently saved a portion of her income each month."
"Cô ấy thận trọng tiết kiệm một phần thu nhập của mình mỗi tháng."
-
"The government is acting prudently to avoid a financial crisis."
"Chính phủ đang hành động thận trọng để tránh một cuộc khủng hoảng tài chính."
-
"They prudently decided to postpone the trip due to the bad weather."
"Họ đã quyết định một cách thận trọng hoãn chuyến đi vì thời tiết xấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prudently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: prudently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prudently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'prudently' mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự khôn ngoan, cẩn thận, và tính toán kỹ lưỡng để tránh rủi ro. Nó khác với 'carefully' ở chỗ 'prudently' hàm ý sự cân nhắc các hậu quả lâu dài và tiềm ẩn, trong khi 'carefully' đơn giản chỉ sự cẩn trọng trong hành động. Ví dụ, 'He invested carefully' có nghĩa anh ta đầu tư một cách cẩn trọng, có thể là kiểm tra số liệu cẩn thận. 'He invested prudently' có nghĩa anh ta đầu tư một cách khôn ngoan, xem xét rủi ro và lợi nhuận tiềm năng trong dài hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prudently'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which invested prudently during the boom, is now thriving.
|
Công ty, công ty đã đầu tư một cách thận trọng trong thời kỳ bùng nổ, hiện đang phát triển mạnh. |
| Phủ định |
The strategy, which he did not execute prudently, led to significant losses.
|
Chiến lược, mà anh ta đã không thực hiện một cách thận trọng, đã dẫn đến những tổn thất đáng kể. |
| Nghi vấn |
Is this the approach where we need to act prudently?
|
Đây có phải là cách tiếp cận mà chúng ta cần hành động một cách thận trọng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had acted prudently in handling the sensitive information.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã hành động thận trọng trong việc xử lý thông tin nhạy cảm. |
| Phủ định |
He told me that he had not invested his money prudently.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không đầu tư tiền của mình một cách khôn ngoan. |
| Nghi vấn |
She asked if they had managed their resources prudently during the crisis.
|
Cô ấy hỏi liệu họ có quản lý nguồn lực của mình một cách thận trọng trong cuộc khủng hoảng hay không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be investing her money prudently in the stock market.
|
Cô ấy sẽ đầu tư tiền của mình một cách thận trọng vào thị trường chứng khoán. |
| Phủ định |
They won't be spending their savings prudently; they're planning a lavish trip.
|
Họ sẽ không chi tiêu tiền tiết kiệm một cách thận trọng; họ đang lên kế hoạch cho một chuyến đi xa hoa. |
| Nghi vấn |
Will he be managing the company's finances prudently next quarter?
|
Liệu anh ấy có quản lý tài chính của công ty một cách thận trọng vào quý tới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was investing her money prudently, ensuring a secure future.
|
Cô ấy đang đầu tư tiền một cách thận trọng, đảm bảo một tương lai an toàn. |
| Phủ định |
They were not spending their savings prudently; they made several risky purchases.
|
Họ đã không chi tiêu khoản tiết kiệm của mình một cách thận trọng; họ đã thực hiện một vài giao dịch mua rủi ro. |
| Nghi vấn |
Were you planning your retirement prudently, considering all potential expenses?
|
Bạn đã lên kế hoạch nghỉ hưu một cách thận trọng, cân nhắc tất cả các chi phí tiềm ẩn phải không? |