(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prudently
C1

prudently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thận trọng một cách khôn ngoan một cách cẩn trọng thận trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prudently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thận trọng; với sự cẩn trọng và tầm nhìn xa.

Definition (English Meaning)

In a prudent manner; with care and foresight.

Ví dụ Thực tế với 'Prudently'

  • "She prudently saved a portion of her income each month."

    "Cô ấy thận trọng tiết kiệm một phần thu nhập của mình mỗi tháng."

  • "The government is acting prudently to avoid a financial crisis."

    "Chính phủ đang hành động thận trọng để tránh một cuộc khủng hoảng tài chính."

  • "They prudently decided to postpone the trip due to the bad weather."

    "Họ đã quyết định một cách thận trọng hoãn chuyến đi vì thời tiết xấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prudently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: prudently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cautiously(một cách thận trọng)
wisely(một cách khôn ngoan)
carefully(một cách cẩn thận)

Trái nghĩa (Antonyms)

recklessly(một cách liều lĩnh)
foolishly(một cách ngu ngốc)
carelessly(một cách bất cẩn)

Từ liên quan (Related Words)

frugally(một cách tiết kiệm)
discreetly(một cách kín đáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Prudently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'prudently' mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự khôn ngoan, cẩn thận, và tính toán kỹ lưỡng để tránh rủi ro. Nó khác với 'carefully' ở chỗ 'prudently' hàm ý sự cân nhắc các hậu quả lâu dài và tiềm ẩn, trong khi 'carefully' đơn giản chỉ sự cẩn trọng trong hành động. Ví dụ, 'He invested carefully' có nghĩa anh ta đầu tư một cách cẩn trọng, có thể là kiểm tra số liệu cẩn thận. 'He invested prudently' có nghĩa anh ta đầu tư một cách khôn ngoan, xem xét rủi ro và lợi nhuận tiềm năng trong dài hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prudently'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, which invested prudently during the boom, is now thriving.
Công ty, công ty đã đầu tư một cách thận trọng trong thời kỳ bùng nổ, hiện đang phát triển mạnh.
Phủ định
The strategy, which he did not execute prudently, led to significant losses.
Chiến lược, mà anh ta đã không thực hiện một cách thận trọng, đã dẫn đến những tổn thất đáng kể.
Nghi vấn
Is this the approach where we need to act prudently?
Đây có phải là cách tiếp cận mà chúng ta cần hành động một cách thận trọng không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had acted prudently in handling the sensitive information.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã hành động thận trọng trong việc xử lý thông tin nhạy cảm.
Phủ định
He told me that he had not invested his money prudently.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không đầu tư tiền của mình một cách khôn ngoan.
Nghi vấn
She asked if they had managed their resources prudently during the crisis.
Cô ấy hỏi liệu họ có quản lý nguồn lực của mình một cách thận trọng trong cuộc khủng hoảng hay không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be investing her money prudently in the stock market.
Cô ấy sẽ đầu tư tiền của mình một cách thận trọng vào thị trường chứng khoán.
Phủ định
They won't be spending their savings prudently; they're planning a lavish trip.
Họ sẽ không chi tiêu tiền tiết kiệm một cách thận trọng; họ đang lên kế hoạch cho một chuyến đi xa hoa.
Nghi vấn
Will he be managing the company's finances prudently next quarter?
Liệu anh ấy có quản lý tài chính của công ty một cách thận trọng vào quý tới không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was investing her money prudently, ensuring a secure future.
Cô ấy đang đầu tư tiền một cách thận trọng, đảm bảo một tương lai an toàn.
Phủ định
They were not spending their savings prudently; they made several risky purchases.
Họ đã không chi tiêu khoản tiết kiệm của mình một cách thận trọng; họ đã thực hiện một vài giao dịch mua rủi ro.
Nghi vấn
Were you planning your retirement prudently, considering all potential expenses?
Bạn đã lên kế hoạch nghỉ hưu một cách thận trọng, cân nhắc tất cả các chi phí tiềm ẩn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)