formalistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formalistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá chú trọng đến hình thức bên ngoài; quan tâm đến các khía cạnh thuần túy hình thức của một điều gì đó, thường bỏ qua nội dung hoặc ý nghĩa của nó.
Definition (English Meaning)
Excessively devoted to outward form; concerned with the purely formal aspects of something, often to the neglect of its content or meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Formalistic'
-
"The committee's approach to the problem was deemed too formalistic, failing to address the underlying issues."
"Cách tiếp cận vấn đề của ủy ban bị coi là quá hình thức, không giải quyết được các vấn đề cơ bản."
-
"His formalistic interpretation of the law led to an unjust outcome."
"Cách giải thích luật pháp một cách hình thức của anh ta đã dẫn đến một kết quả không công bằng."
-
"The architect's designs were criticized for being too formalistic and lacking in creativity."
"Các thiết kế của kiến trúc sư bị chỉ trích vì quá hình thức và thiếu tính sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formalistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: formalistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formalistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'formalistic' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cứng nhắc, máy móc trong việc tuân thủ các quy tắc, nghi thức, hoặc hình thức mà không quan tâm đến bản chất hay mục đích thực sự. Nó thường được dùng để phê phán một phương pháp tiếp cận hoặc một hệ thống quá chú trọng vào hình thức mà bỏ qua nội dung, sự sáng tạo, hoặc tính thực tiễn. So sánh với 'formal': 'Formal' chỉ đơn giản là 'chính thức', 'trang trọng', không mang hàm ý tiêu cực. 'Formalistic' ám chỉ một mức độ tuân thủ hình thức quá mức, trở nên máy móc và không hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Formalistic in' thường được dùng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà người hoặc vật bị coi là quá chú trọng hình thức. Ví dụ: 'He was formalistic in his approach to painting.' 'Formalistic about' có thể được sử dụng để chỉ ra một thái độ hoặc quan điểm quá chú trọng hình thức. Ví dụ: 'The teacher was formalistic about grammar rules.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formalistic'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the architect had been less formalistic, the building would have been more welcoming.
|
Nếu kiến trúc sư bớt hình thức hơn, tòa nhà đã trở nên thân thiện hơn. |
| Phủ định |
If the professor had not been so formalistic in his approach, the students might not have lost interest.
|
Nếu giáo sư không quá hình thức trong cách tiếp cận của mình, sinh viên có lẽ đã không mất hứng thú. |
| Nghi vấn |
Would the art critic have praised the painting if it had been less formalistic?
|
Liệu nhà phê bình nghệ thuật có khen bức tranh nếu nó bớt hình thức hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor will have been teaching in a formalistic manner for over a decade by the time he retires.
|
Đến khi giáo sư nghỉ hưu, ông ấy sẽ đã giảng dạy theo phong cách hình thức chủ nghĩa trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The students won't have been approaching their art projects in such a formalistic way if the teacher hadn't insisted on strict adherence to the rules.
|
Các sinh viên sẽ không tiếp cận các dự án nghệ thuật của họ một cách hình thức như vậy nếu giáo viên không khăng khăng tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc. |
| Nghi vấn |
Will the company have been following such a formalistic approach to marketing before the new CEO arrives?
|
Liệu công ty có đang tuân theo một cách tiếp cận hình thức như vậy đối với marketing trước khi CEO mới đến không? |