(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ formalism
C1

formalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa hình thức tính hình thức sự câu nệ hình thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tuân thủ nghiêm ngặt các hình thức được quy định hoặc bên ngoài, như trong tôn giáo, nghệ thuật hoặc hành vi.

Definition (English Meaning)

Strict adherence to prescribed or external forms, as in religion, art, or conduct.

Ví dụ Thực tế với 'Formalism'

  • "Literary formalism emphasizes the importance of the text itself, rather than the author's intentions or historical context."

    "Chủ nghĩa hình thức văn học nhấn mạnh tầm quan trọng của chính văn bản, hơn là ý định của tác giả hoặc bối cảnh lịch sử."

  • "His formalism in dress was quite striking."

    "Sự trang trọng trong cách ăn mặc của anh ấy khá nổi bật."

  • "The artist's formalism led to a lack of emotional depth in his paintings."

    "Chủ nghĩa hình thức của nghệ sĩ đã dẫn đến sự thiếu chiều sâu cảm xúc trong các bức tranh của ông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Formalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: formalism
  • Adjective: formalistic
  • Adverb: formalistically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học Nghệ thuật Luật học

Ghi chú Cách dùng 'Formalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong triết học và phê bình văn học, 'formalism' thường đề cập đến việc tập trung vào hình thức và cấu trúc của một tác phẩm hơn là nội dung hoặc bối cảnh lịch sử, xã hội của nó. Nó nhấn mạnh cách các yếu tố như ngôn ngữ, bố cục, và kỹ thuật được sử dụng để tạo ra ý nghĩa. Phân biệt với 'conventionalism' (chủ nghĩa quy ước), 'formalism' tập trung vào các quy tắc *bên trong* hệ thống, trong khi 'conventionalism' tập trung vào các quy tắc được chấp nhận *rộng rãi*. 'Formalism' cũng khác với 'ritualism' (chủ nghĩa nghi thức), vốn nhấn mạnh các hành động theo nghi thức, mặc dù cả hai đều liên quan đến việc tuân thủ hình thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of within

* in formalism: sử dụng để chỉ lĩnh vực mà formalism được áp dụng (e.g., in literary formalism). * of formalism: sử dụng để mô tả các khía cạnh hoặc đặc điểm của formalism (e.g., the principles of formalism). * within formalism: sử dụng để chỉ các khái niệm hoặc lý thuyết cụ thể trong formalism (e.g., debates within formalism).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Formalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)